| Ngôn ngữ:
繁體
简体
English
Tiếng Việt
ภาษาไทย
한국어
Dữ liệu cơ bản
Vinh dự đội bóng
Kỷ lục đội bóng
Giới thiệu đội bóng
Giới thiệu HLV
Phong độ
Hiển thị ghi chú
0
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn
2-3 bàn
4-6 bàn
7 bàn hoặc trở lên
Số lẻ bàn thắng
Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu
Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+
HS 1
Hòa
HS -1
HS -2+
0 bàn
1 bàn
2 bàn
3+ bàn
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Chú ý:
HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng
Cửa trên hòa
Cửa trên thua
Cửa dưới thắng
Cửa dưới hòa
Cửa dưới thua
hoà-được-thua thắng
hoà-được-thua hòa
hoà-được-thua thua
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Lịch thi đấu
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Đội bóng
Photo
1
/
7
Tôi muốn nói
Levis Meraai Swartbooi
Muna Katupose
Rudolf Bester
Riaan Cloete
Jerome louis
Pineas Jacob
Sidney Urikhob
Tangeni Shipahu
Henrico Botes
Heinrich Isaacks
Harold Ochurub
Roger Katjiteo
Benson Shilongo
Collin Benjamin
Abraham Letu Shatimuene
Sydney Plaatjies
Brian Guilbert Brendell
Quinton Jacobs
Wycliff Kambonde
Jamunovandu Ngatjizeko
Deon Hotto Kavendji
Petrus Shitembi
Hendrik Somaeb
Larry Horaeb
Willy Stephanus
Eslin Kamuhanga
Manfred Starke
Ananias Gebhardt
Bradley Wermann
Emilio Martin
Marco van Wyk
Costa Khaiseb
Paulus Shipanga
Jeremiah Baisako
Hartman Toromba
Maleagi Ngarizemo
Richard Gariseb
Franklin April
Elias Michael Pienaar
Gottlieb Nakuta
Dennis Ngueza
Chris Katjiukua
Willem Mwedihanga
Angula da Costa
Denzil Haoseb
Athiel Mbaha
Abisia Ndeshipanda Shiningayamwe
Efraim Tjihonge
Virgil Vries