- Giải Ngoại Hạng Anh
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 451
- 1 Lukasz FabianskiThủ môn
- 22 Angel RangelHậu vệ
- 6 Ashley WilliamsHậu vệ
- 3 Neil TaylorHậu vệ
- 2 Jordi Amat MaasHậu vệ
- 15 Wayne RoutledgeTiền vệ
- 12 Nathan Dyer
Tiền vệ
- 4 Sung-Yueng KiTiền vệ
- 23 Gylfi Sigurdsson
Tiền vệ
- 8 Jonjo Shelvey
Tiền vệ
- 10 Wilfried BonyTiền đạo
- 25 Gerhard TremmelThủ môn
- 13 David CornellThủ môn
- Garry MonkHậu vệ
- 5 Alan TateHậu vệ
- 19 Dwight TiendalliHậu vệ
- Federico FernandezHậu vệ
- 27 Kyle BartleyHậu vệ
- 35 Stephen KingsleyHậu vệ
- 21 Jose Canas Ruiz HerreraTiền vệ
- 29 Ashely RichardsTiền vệ
- 53 Adam KingTiền vệ
- 30 Joshua SheehanTiền vệ
- 18 Bafetimbi GomisTiền đạo
- 20 Jefferson Antonio Montero ViteTiền đạo
- 7 Leon BrittonTiền vệ
- 56 Jay FultonTiền vệ
- 11 Marvin EmnesTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

23' Nathan Dyer 1-0
73' Jonjo Shelvey
-
79' Mike Duff
85' Gylfi Sigurdsson
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nắng và nhiều mây thay đổi 13℃ / 55°F |
Khán giả hiện trường: | 20,565 |
Sân vận động: | Liberty Stadium |
Sức chứa: | 20,520 |
Giờ địa phương: | 15:00 |
Trọng tài chính: | C. Pawson |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 442
- 1 Tom HeatonThủ môn
- 4 Mike Duff
Hậu vệ
- 5 Jason ShackellHậu vệ
- 2 Kieran TrippierHậu vệ
- 6 Ben MeeHậu vệ
- 15 Matthew John TaylorTiền vệ
- 8 Dean MarneyTiền vệ
- 14 David JonesTiền vệ
- 37 Scott ArfieldTiền vệ
- 19 Lucas JutkiewiczTiền đạo
- 10 Danny IngsTiền đạo
- 22 Matthew GilksThủ môn
- 12 Alex CisakThủ môn
- 18 Steven ReidHậu vệ
- 3 Daniel LaffertyHậu vệ
- 28 Kevin LongHậu vệ
- 7 Ross WallaceTiền vệ
- Stephen WardTiền vệ
- 11 Michael KightlyTiền vệ
- 33 Steven HewittTiền vệ
- 30 Ashley BarnesTiền đạo
- 17 Marvin SordellTiền đạo
- 9 Sam VokesTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Swansea City
VSBurnley
- Khai cuộc*
- *Đổi người lần thứ một
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 10Sút bóng12
- 5Sút cầu môn1
- 14Phạm lỗi13
- 2Phạt góc3
- 3Việt vị1
- 2Thẻ vàng1
- 55%Tỷ lệ giữ bóng45%
- 1Cứu bóng4
- 3Thay người3
- Đổi người lần cuối cùng*
- *Thẻ vàng lần cuối cùng