- Coppa Italia
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 433
- 1 Alban LafontThủ môn
- 3 Cristiano Biraghi
Hậu vệ
- 31 Vitor Hugo Franchescoli de Souza
Hậu vệ
- 2 Vincent Laurini
Hậu vệ
- 4 Nikola MilenkovicHậu vệ
- 17 Jordan VeretoutTiền vệ
- 24 Marco Benassi
Tiền vệ
- 26 Edimilson FernandesTiền vệ
- 29 Luis Fernando Muriel Fruto
Tiền đạo
- 8 Gerson Santos da SilvaTiền đạo
- 25 Federico Chiesa
Tiền đạo
- 23 Pietro TerraccianoThủ môn
- 67 Simone GhidottiThủ môn
- 5 Federico CeccheriniHậu vệ
- 16 David HanckoHậu vệ
- 14 Bryan DaboTiền vệ
- 6 Christian Thers NorgaardTiền vệ
- 10 Marko PjacaTiền đạo
- 9 Giovanni Pablo Simeone BaldiniTiền đạo
- 28 Dusan VlahovicTiền đạo
- 27 Martin GraiciarTiền đạo
- 20 German Alejo PezzellaHậu vệ
- 11 Kevin MirallasTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

- 0-1
16' Alejandro Dario Gomez(Josip Ilicic)
- 0-2
18' Mario Pasalic(Josip Ilicic)
27' Vitor Hugo Franchescoli de Souza
33' Federico Chiesa 1-2
-
35' Gianluca Mancini
36' Marco Benassi(Luis Fernando Muriel Fruto) 2-2
-
40' Rafael Toloi
-
45+2' Hans Hateboer
- 2-3
58' Marten de Roon
79' Luis Fernando Muriel Fruto(Federico Chiesa) 3-3
81' Cristiano Biraghi
90+4' Vincent Laurini
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 352
- 1 Etrit BerishaThủ môn
- 5 Andrea MasielloHậu vệ
- 19 Berat DjimsitiHậu vệ
- 23 Gianluca Mancini
Hậu vệ
- 10 Alejandro Dario Gomez
Tiền vệ
- 15 Marten de Roon
Tiền vệ
- 11 Remo FreulerTiền vệ
- 21 Timothy CastagneTiền vệ
- 33 Hans Hateboer
Tiền vệ
- 72 Josip IlicicTiền đạo
- 91 Duvan Estevan Zapata BangueroTiền đạo
- 31 Francesco RossiThủ môn
- 95 Pierluigi GolliniThủ môn
- 2 Rafael Toloi
Hậu vệ
- 6 Jose Luis PalominoHậu vệ
- 7 Arkadiusz RecaHậu vệ
- 41 Roger Ibanez da SilvaHậu vệ
- 53 Ali AdnanTiền vệ
- 88 Mario Pasalic
Tiền vệ
- 8 Robin GosensTiền vệ
- 22 Matteo PessinaTiền vệ
- 99 Musa BarrowTiền đạo
- 30 Marco VarnierHậu vệ
Thống kê số liệu
-
Fiorentina
[9] VSAtalanta
[6] - 11Sút bóng10
- 3Sút cầu môn5
- 18Phạm lỗi14
- 5Phạt góc6
- 16Số lần phạt trực tiếp19
- 2Việt vị1
- 3Thẻ vàng3
- 44%Tỷ lệ giữ bóng56%
- 2Cứu bóng0
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Fiorentina[9](Sân nhà) |
Atalanta[6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 1 | 3 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 1 |
Fiorentina:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 7 trận(28%)
Atalanta:Trong 113 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 10 trận(47.62%)