- Coppa Italia
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 433
- 99 Gianluigi DonnarummaThủ môn
- 22 Mateo Pablo Musacchio
Hậu vệ
- 13 Alessio RomagnoliHậu vệ
- 93 Diego Sebastian Laxalt SuarezHậu vệ
- 2 Davide CalabriaHậu vệ
- 14 Tiemoue Bakayoko
Tiền vệ
- 79 Franck KessieTiền vệ
- 39 Lucas Tolentino Coelho de Lima, Lucas PaquetaTiền vệ
- 11 Fabio BoriniTiền đạo
- 8 Jesus Joaquin Fernandez SusoTiền đạo
- 19 Krzysztof PiatekTiền đạo
- 25 Jose Manuel Reina PaezThủ môn
- 90 Antonio DonnarummaThủ môn
- 35 Alessandro PlizzariThủ môn
- 20 Ignazio AbateHậu vệ
- 17 Cristian Eduardo Valencia ZapataHậu vệ
- 68 Ricardo RodriguezHậu vệ
- 33 Mattia CaldaraHậu vệ
- 12 Andrea ContiHậu vệ
- 18 Riccardo MontolivoTiền vệ
- 21 Lucas Rodrigo BigliaTiền vệ
- 16 Andrea BertolacciTiền vệ
- 10 Hakan CalhanogluTiền đạo
- 7 Samuel Castillejo AzuagaTiền đạo
- 63 Patrick CutroneTiền đạo
- 5 Giacomo BonaventuraTiền vệ
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 352
- 1 Thomas StrakoshaThủ môn
- 33 Francesco AcerbiHậu vệ
- 4 Patricio Gabarron GilHậu vệ
- 15 Bartolomeu Jacinto Quissanga, BastosHậu vệ
- 6 Lucas Pezzini LeivaTiền vệ
- 19 Senad LulicTiền vệ
- 16 Marco ParoloTiền vệ
- 27 Romulo Souza Orestes CaldeiraTiền vệ
- 21 Sergej Milinkovic SavicTiền vệ
- 17 Ciro ImmobileTiền đạo
- 11 Carlos Joaquin Correa
Tiền đạo
- 24 Silvio ProtoThủ môn
- 23 Guido GuerrieriThủ môn
- 13 Wallace Fortuna dos SantosHậu vệ
- 3 Luiz Felipe Ramos Marchi
Hậu vệ
- 25 Milan BadeljTiền vệ
- 10 Luis Alberto Romero AlconchelTiền vệ
- 32 Danilo CataldiTiền vệ
- 14 Riza DurmisiTiền vệ
- 77 Adam MarusicTiền vệ
- 66 Bruno JordaoTiền vệ
- 20 Felipe Caicedo
Tiền đạo
- 30 Pedro Lomba NetoTiền đạo
- 26 Stefan RaduHậu vệ
- 8 Dusan BastaTiền vệ
- 5 Jordan LukakuHậu vệ
- 7 Valon BerishaTiền vệ
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
AC Milan[5](Sân nhà) |
Lazio[8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
AC Milan:Trong 117 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 6 trận(26.09%)
Lazio:Trong 114 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 5 trận(22.73%)