- Coppa Italia
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 442
- 90 Robin OlsenThủ môn
- 15 Ragnar KlavanHậu vệ
- 12 Fabrizio CacciatoreHậu vệ
- 19 Fabio PisacaneHậu vệ
- 22 Charalampos LykogiannisHậu vệ
- 8 Luca CigariniTiền vệ
- 4 Radja NainggolanTiền vệ
- 21 Artur IonitaTiền vệ
- 6 Marko RogTiền vệ
- 10 Joao Pedro Geraldino dos Santos GalvaoTiền đạo
- 99 Giovanni Pablo Simeone BaldiniTiền đạo
- 1 Rafael de Andrade Bittencourt PinheiroThủ môn
- 40 Sebastian WalukiewiczHậu vệ
- 33 Luca PellegriniHậu vệ
- 2 Simone PinnaHậu vệ
- 29 Lucas Nahuel CastroTiền vệ
- 24 Pancrazio FaragoTiền vệ
- 3 Federico MattielloTiền vệ
- 27 Alessandro DeiolaTiền vệ
- 18 Nahitan Michel Nandez AcostaTiền vệ
- 17 Christian OlivaTiền vệ
- 26 Daniele Ragatzu
Tiền đạo
- 9 Alberto Cerri
Tiền đạo
- 28 Alessio CragnoThủ môn
- 23 Luca CeppitelliHậu vệ
- 14 Valter BirsaTiền vệ
- 30 Leonardo PavolettiTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

7' Alberto Cerri(Daniele Ragatzu) 1-0
48' Daniele Ragatzu(Artur Ionita) 2-0
- 2-1
87' Manolo Gabbiadini(Ronaldo Vieira Nan)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 442
- 1 Emil AuderoThủ môn
- 29 Nicola MurruHậu vệ
- 15 Omar ColleyHậu vệ
- 25 Alex FerrariHậu vệ
- 12 Fabio DepaoliHậu vệ
- 6 Albin EkdalTiền vệ
- 7 Karol LinettyTiền vệ
- 10 Emiliano RigoniTiền vệ
- 14 Jakub JanktoTiền vệ
- 27 Fabio QuagliarellaTiền đạo
- 23 Manolo Gabbiadini
Tiền đạo
- 30 Wladimiro FalconeThủ môn
- 19 Vasco ReginiHậu vệ
- 21 Jeison Fabian Murillo CeronHậu vệ
- 3 Tommaso AugelloHậu vệ
- 5 Julian ChabotHậu vệ
- 33 Kaique RochaHậu vệ
- 8 Edgar Osvaldo Barreto CaceresTiền vệ
- 91 Andrea BertolacciTiền vệ
- 11 Gaston RamirezTiền vệ
- 17 Gianluca CaprariTiền vệ
- 18 Morten ThorsbyTiền vệ
- 20 Gonzalo MaroniTiền vệ
- 4 Ronaldo Vieira NanTiền vệ
- 26 Mehdi LerisTiền đạo
- 22 Andrea SeculinThủ môn
- 24 Bartosz BereszynskiHậu vệ
- 9 Federico BonazzoliTiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Cagliari[4](Sân nhà) |
Sampdoria[17](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 2 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 |
Cagliari:Trong 97 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 10 trận(32.26%)
Sampdoria:Trong 94 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 3 trận(12.5%)