- Coppa Italia
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 433
- 1 Luigi SepeThủ môn
- 22 Bruno Eduardo Regufe AlvesHậu vệ
- 36 Matteo DarmianHậu vệ
- 2 Simone IacoponiHậu vệ
- 28 Riccardo GaglioloHậu vệ
- 17 Antonino BarillaTiền vệ
- 33 Juraj KuckaTiền vệ
- 10 Hernani Azevedo Junior
Tiền vệ
- 27 Yao Gervais Kouassi GervinhoTiền đạo
- 93 Mattia SprocatiTiền đạo
- 44 Dejan KulusevskiTiền đạo
- 34 Simone ColombiThủ môn
- 53 Fabrizio AlastraThủ môn
- 16 Vincent LauriniHậu vệ
- 3 Kastriot DermakuHậu vệ
- 97 Giuseppe PezzellaHậu vệ
- 29 Gianni MunariTiền vệ
- 21 Matteo ScozzarellaTiền vệ
- 15 Gaston BrugmanTiền vệ
- 8 Alberto GrassiTiền vệ
- 26 Luca Siligardi
Tiền đạo
- 9 Roberto IngleseTiền đạo
- 11 Andreas CorneliusTiền đạo
- 7 Yann KaramohTiền đạo
- 88 Andrea AdoranteTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

20' Luca Siligardi(Vincent Laurini) 1-0
- 1-1
71' Marcello Trotta(Fabio Eguelfi)
90+2' Hernani Azevedo Junior 2-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 442
- 22 Francesco BardiThủ môn
- 15 Lorenzo AriaudoHậu vệ
- 23 Nicolo BrighentiHậu vệ
- 3 Marco CapuanoHậu vệ
- 4 Francesco VerdeHậu vệ
- 2 Francesco ZampanoTiền vệ
- 5 Mirko GoriTiền vệ
- 7 Luca PaganiniTiền vệ
- 13 Andrea BeghettoTiền vệ
- 28 Camillo CianoTiền đạo
- 29 Marcello Trotta
Tiền đạo
- 1 Alessandro IacobucciThủ môn
- 30 Paolo BastianelloThủ môn
- 14 Alessandro SalviHậu vệ
- 32 Luka KrajncHậu vệ
- 33 Fabio EguelfiHậu vệ
- 25 Przemyslaw SzyminskiHậu vệ
- 8 Raffaele MaielloTiền vệ
- 17 Marcus RohdenTiền vệ
- 24 Mattia VitaleTiền vệ
- 11 Nicolas HassTiền vệ
- 19 Luca MatareseTiền vệ
- 20 Alessio TribuzziTiền vệ
- 10 Federico DionisiTiền đạo
- 9 Nicola CitroTiền đạo
- 18 Andrija NovakovichTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Parma Calcio 1913
[8] VSFrosinone
[10] - 121Số lần tấn công97
- 113Tấn công nguy hiểm59
- 18Sút bóng8
- 10Sút cầu môn4
- 8Sút trượt4
- 14Phạm lỗi19
- 8Phạt góc1
- 19Số lần phạt trực tiếp16
- 2Việt vị0
- 45%Tỷ lệ giữ bóng55%
- 3Cứu bóng8
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Parma Calcio 1913[8](Sân nhà) |
Frosinone[10](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 0 | 0 | 1 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Parma Calcio 1913:Trong 87 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 4 trận(21.05%)
Frosinone:Trong 93 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 7 trận(21.88%)