- Coppa Italia
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 433
- 47 Andrea ConsigliThủ môn
- 22 Jeremy ToljanHậu vệ
- 19 Filippo RomagnaHậu vệ
- 2 Marlon Santos da Silva BarbosaHậu vệ
- 77 Giorgos KiriakopoulosHậu vệ
- 4 Francesco MagnanelliTiền vệ
- 8 Joseph Alfred DuncanTiền vệ
- 73 Manuel LocatelliTiền vệ
- 9 Francesco CaputoTiền đạo
- 10 Filip DjuricicTiền đạo
- 7 Jeremie BogaTiền đạo
- 64 Alessandro RussoThủ môn
- 13 Federico PelusoHậu vệ
- 6 Rogerio Oliveira da Silva
Hậu vệ
- 17 Mert MuldurHậu vệ
- 33 Alessandro TripaldelliHậu vệ
- 68 Mehdi Bourabia
Tiền vệ
- 14 Pedro Mba Obiang Avomo, PericoTiền vệ
- 36 Luca MazzitelliTiền vệ
- 23 Hamed Junior TraoreTiền đạo
- 18 Giacomo RaspadoriTiền đạo
- 56 Gianluca PegoloThủ môn
- 21 Vlad ChirichesHậu vệ
- 31 Gian Marco FerrariHậu vệ
- 11 Gregoire DefrelTiền đạo
- 25 Domenico BerardiTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

- 0-1
10' Pasquale Mazzocchi(Paolo Fernandes)
- 0-2
17' Hans Nicolussi Caviglia
73' Mehdi Bourabia
-
79' Andrija Balic
-
81' Nicola Falasco
82' Mehdi Bourabia 1-2
-
87' Filippo Lorenzo Sgarbi
88' Rogerio Oliveira da Silva
-
90+3' Gianluca Di Chiara
90+3' Pellegrini J.
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 532
- 1 Guglielmo VicarioThủ môn
- 2 Aleandro RosiHậu vệ
- 7 Pasquale Mazzocchi
Hậu vệ
- 5 Matej RodinHậu vệ
- 6 Filippo Lorenzo Sgarbi
Hậu vệ
- 3 Mardochee NzitaHậu vệ
- 11 Cristian BuonaiutoTiền vệ
- 4 Marco CarraroTiền vệ
- 10 Vlad DragomirTiền vệ
- 8 Diego FalcinelliTiền đạo
- 9 Pietro IemmelloTiền đạo
- 22 Andrea FulignatiThủ môn
- 37 Marco AlbertoniThủ môn
- 33 Gabriele AngellaHậu vệ
- 32 Norbert GyomberHậu vệ
- 27 Gianluca Di Chiara
Hậu vệ
- 25 Nicola Falasco
Hậu vệ
- 23 Marcello FalzeranoTiền vệ
- 20 Andrija Balic
Tiền vệ
- 29 Christian CaponeTiền vệ
- 28 Christian KouanTiền vệ
- 36 Federico MelchiorriTiền đạo
- 13 Paolo FernandesTiền đạo
Thống kê số liệu
-
US Sassuolo Calcio
[14] VSPerugia
[5] - 101Số lần tấn công38
- 52Tấn công nguy hiểm25
- 13Sút bóng9
- 11Sút cầu môn6
- 2Sút trượt3
- 15Phạm lỗi14
- 8Phạt góc3
- 18Số lần phạt trực tiếp16
- 0Việt vị3
- 3Thẻ vàng4
- 55%Tỷ lệ giữ bóng45%
- 4Cứu bóng10
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
US Sassuolo Calcio[14](Sân nhà) |
Perugia[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
US Sassuolo Calcio:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 5 trận(20%)
Perugia:Trong 90 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 11 trận(36.67%)