- Coppa Italia
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 433
- 25 David Ospina Ramirez ColombiaThủ môn
- 44 Konstantinos ManolasHậu vệ
- 6 Mario Rui Silva DuarteHậu vệ
- 22 Giovanni Di LorenzoHậu vệ
- 23 Elseid HisajHậu vệ
- 5 Allan Marques LoureiroTiền vệ
- 20 Piotr ZielinskiTiền vệ
- 8 Fabian Ruiz Pena
Tiền vệ
- 7 Jose Maria Callejon BuenoTiền đạo
- 24 Lorenzo Insigne
Tiền đạo
- 99 Arkadiusz MilikTiền đạo
- 27 Orestis-Spyrido Ioannis KarnezisThủ môn
- 1 Alex MeretThủ môn
- 62 Lorenzo TonelliHậu vệ
- 31 Faouzi GhoulamHậu vệ
- 13 Sebastiano LupertoHậu vệ
- 12 Eljif ElmasTiền vệ
- 70 Gianluca GaetanoTiền vệ
- 9 Fernando Llorente TorresTiền đạo
- 14 Dries MertensTiền đạo
- 34 Amin YounesTiền đạo
- 11 Hirving Rodrigo Lozano BahenaTiền đạo
- 98 Leandro Henrique do Nascimento, LeandrinhoTiền đạo
- 19 Nikola MaksimovicHậu vệ
- 2 Kevin MalcuitHậu vệ
- 26 Kalidou KoulibalyHậu vệ
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

26' Lorenzo Insigne 1-0
-
31' Marcello Falzerano
-
37' Pietro Iemmello
38' Lorenzo Insigne 2-0
-
45+7' Pietro Iemmello
-
56' Norbert Gyomber
62' Fabian Ruiz Pena
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 433
- 1 Guglielmo VicarioThủ môn
- 2 Aleandro RosiHậu vệ
- 5 Matej RodinHậu vệ
- 6 Filippo Lorenzo SgarbiHậu vệ
- 3 Mardochee NzitaHậu vệ
- 11 Cristian BuonaiutoTiền vệ
- 4 Marco CarraroTiền vệ
- 10 Vlad DragomirTiền vệ
- 8 Diego FalcinelliTiền đạo
- 9 Pietro Iemmello
Tiền đạo
- 13 Paolo FernandesTiền đạo
- 22 Andrea FulignatiThủ môn
- 37 Marco AlbertoniThủ môn
- 33 Gabriele AngellaHậu vệ
- 32 Norbert Gyomber
Hậu vệ
- 27 Gianluca Di ChiaraHậu vệ
- 25 Nicola FalascoHậu vệ
- 7 Pasquale MazzocchiHậu vệ
- 23 Marcello Falzerano
Tiền vệ
- 20 Andrija BalicTiền vệ
- 29 Christian CaponeTiền vệ
- 28 Christian KouanTiền vệ
- 36 Federico MelchiorriTiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Napoli[11](Sân nhà) |
Perugia[8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 2 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 |
Napoli:Trong 110 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 8 trận(34.78%)
Perugia:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 12 trận(38.71%)