- Coppa Italia
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 352
- 1 Thomas StrakoshaThủ môn
- 26 Stefan RaduHậu vệ
- 33 Francesco AcerbiHậu vệ
- 3 Luiz Felipe Ramos Marchi
Hậu vệ
- 6 Lucas Pezzini LeivaTiền vệ
- 19 Senad LulicTiền vệ
- 10 Luis Alberto Romero AlconchelTiền vệ
- 21 Sergej Milinkovic SavicTiền vệ
- 29 Manuel LazzariTiền vệ
- 20 Felipe CaicedoTiền đạo
- 17 Ciro Immobile
Tiền đạo
- 24 Silvio ProtoThủ môn
- 23 Guido GuerrieriThủ môn
- 4 Patricio Gabarron Gil
Hậu vệ
- 15 Bartolomeu Jacinto Quissanga, Bastos
Hậu vệ
- Djavan AndersonHậu vệ
- 49 Jorge Filipe Soares SilvaHậu vệ
- 7 Valon BerishaTiền vệ
- 32 Danilo CataldiTiền vệ
- 77 Adam MarusicTiền vệ
- 22 Jonathan Rodriguez Menendez, JonyTiền vệ
- 28 Andre AndersonTiền vệ
- 11 Carlos Joaquin CorreaTiền đạo
- Ricardo KishnaTiền đạo
- 34 Bobby AdekanyeTiền đạo
- 16 Marco Parolo
Tiền vệ
- 5 Jordan LukakuHậu vệ
- 93 Denis VavroHậu vệ
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 343
- 1 Nicola RavagliaThủ môn
- 3 Claiton Machado Dos SantosHậu vệ
- 17 Francesco MiglioreHậu vệ
- 15 Matteo BianchettiHậu vệ
- 4 Mariano AriniTiền vệ
- 5 Luca ValzaniaTiền vệ
- 6 Samuel GustafsonTiền vệ
- 8 Reda BoultamTiền vệ
- 9 Daniel CiofaniTiền đạo
- 7 Antonio PiccoloTiền đạo
- 11 Simone PalombiTiền đạo
- 16 Michael AgazziThủ môn
- 22 Giacomo VolpeThủ môn
- 26 Emanuele TerranovaHậu vệ
- 33 Francesco RenzettiHậu vệ
- 23 Antonio Aldo Caracciolo
Hậu vệ
- 20 Luca RavanelliHậu vệ
- 21 Nadir ZorteaHậu vệ
- 10 Danilo SoddimoTiền vệ
- 14 Vasile MogosTiền vệ
- 19 Michele CastagnettiTiền vệ
- 18 Francesco Deli
Tiền vệ
- 28 Kingsley Dogo MichaelTiền vệ
- 30 Fabio Giovanni CeravoloTiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Lazio[3](Sân nhà) |
Cremonese[17](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Lazio:Trong 113 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 7 trận(31.82%)
Cremonese:Trong 90 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 6 trận(31.58%)