- Coppa Italia
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 352
- 69 Bartlomiej DragowskiThủ môn
- 22 Martin CaceresHậu vệ
- 20 German Alejo Pezzella
Hậu vệ
- 4 Nikola MilenkovicHậu vệ
- 78 Eric PulgarTiền vệ
- 24 Marco BenassiTiền vệ
- 29 Dalbert Henrique Chagas Estevao
Tiền vệ
- 8 Gaetano CastrovilliTiền vệ
- 21 Pol Mikel Lirola Kosok
Tiền vệ
- 28 Dusan VlahovicTiền đạo
- 25 Federico ChiesaTiền đạo
- 1 Pietro TerraccianoThủ môn
- Michele CerofoliniThủ môn
- 17 Federico CeccheriniHậu vệ
- 23 Lorenzo VenutiHậu vệ
- 6 Luca RanieriHậu vệ
- 93 Aleksa TerzicHậu vệ
- 5 Milan BadeljTiền vệ
- 14 Bryan DaboTiền vệ
- 18 Rachid GhezzalTiền vệ
- 16 Valentin EyssericTiền vệ
- 27 Szymon ZurkowskiTiền vệ
- 10 Kevin Prince BoatengTiền đạo
- 77 Cyril ThereauTiền đạo
- 9 Pedro Guilherme Abreu dos SantosTiền đạo
- Patrick Cutrone
Tiền đạo
- 11 Riccardo SottilTiền đạo
- 26 Bobby DuncanTiền đạo
- 7 Franck RiberyTiền vệ
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

11' Patrick Cutrone(Dalbert Henrique Chagas Estevao) 1-0
-
34' Mattia Caldara
45+1' German Alejo Pezzella
-
50' Berat Djimsiti
- 1-1
67' Josip Ilicic(Ruslan Malinovskyi)
70' German Alejo Pezzella
81' Dalbert Henrique Chagas Estevao
84' Pol Mikel Lirola Kosok(Eric Pulgar) 2-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 442
- 95 Pierluigi GolliniThủ môn
- 2 Rafael ToloiHậu vệ
- 6 Jose Luis PalominoHậu vệ
- 19 Berat Djimsiti
Hậu vệ
- 33 Hans HateboerHậu vệ
- 10 Alejandro Dario GomezTiền vệ
- 15 Marten de RoonTiền vệ
- 88 Mario PasalicTiền vệ
- 8 Robin GosensTiền vệ
- 72 Josip Ilicic
Tiền đạo
- 91 Duvan Estevan Zapata BangueroTiền đạo
- 31 Francesco RossiThủ môn
- 57 Marco SportielloThủ môn
- 5 Andrea MasielloHậu vệ
- 13 Guilherme Antonio Arana LopesHậu vệ
- Mattia Caldara
Hậu vệ
- 41 Roger Ibanez da SilvaHậu vệ
- 11 Remo FreulerTiền vệ
- 18 Ruslan MalinovskyiTiền vệ
- 21 Timothy CastagneTiền vệ
- 9 Luis Fernando Muriel FrutoTiền đạo
- 99 Musa BarrowTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Fiorentina
[14] VSAtalanta
[4] - 86Số lần tấn công122
- 50Tấn công nguy hiểm53
- 5Sút bóng12
- 3Sút cầu môn6
- 2Sút trượt6
- 13Phạm lỗi8
- 5Phạt góc5
- 9Số lần phạt trực tiếp17
- 3Việt vị1
- 3Thẻ vàng2
- 1Thẻ đỏ0
- 46%Tỷ lệ giữ bóng54%
- 187Chuyền bóng chính xác478
- 5Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Fiorentina[14](Sân nhà) |
Atalanta[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 1 | 3 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Fiorentina:Trong 104 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 6 trận(24%)
Atalanta:Trong 110 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 11 trận(45.83%)