- Coppa Italia
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 442
- 99 Gianluigi DonnarummaThủ môn
- 22 Mateo Pablo MusacchioHậu vệ
- 13 Alessio RomagnoliHậu vệ
- 2 Davide CalabriaHậu vệ
- 19 Theo Hernandez
Hậu vệ
- 10 Hakan CalhanogluTiền vệ
- 79 Franck KessieTiền vệ
- 7 Samuel Castillejo Azuaga
Tiền vệ
- 4 Ismael BennacerTiền vệ
- Zlatan IbrahimovicTiền đạo
- 17 Rafael LeaoTiền đạo
- 90 Antonio DonnarummaThủ môn
- 84 Matteo SoncinThủ môn
- 68 Ricardo RodriguezHậu vệ
- 12 Andrea Conti
Hậu vệ
- 46 Matteo GabbiaHậu vệ
- 20 Lucas Rodrigo BigliaTiền vệ
- 5 Giacomo BonaventuraTiền vệ
- 33 Rade KrunicTiền vệ
- 39 Lucas Tolentino Coelho de Lima, Lucas PaquetaTiền vệ
- 11 Fabio BoriniTiền đạo
- 8 Jesus Joaquin Fernandez SusoTiền đạo
- 18 Ante RebicTiền đạo
- 9 Krzysztof Piatek
Tiền đạo
- 43 Leonardo Campos Duarte da Silva, Leo DuarteHậu vệ
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

20' Krzysztof Piatek(Ismael Bennacer) 1-0
33' Andrea Conti
41' Samuel Castillejo Azuaga
44' Samuel Castillejo Azuaga(Krzysztof Piatek) 2-0
-
61' Alessandro Murgia
66' Theo Hernandez 3-0
-
72' Igor Julio dos Santos de Paulo
-
84' Bartosz Salamon
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 352
- 99 Etrit BerishaThủ môn
- 4 Thiago Rangel CionekHậu vệ
- 23 Francesco VicariHậu vệ
- 3 Igor Julio dos Santos de Paulo
Hậu vệ
- 7 Simone MissiroliTiền vệ
- 8 Mattia ValotiTiền vệ
- 31 Federico Di FrancescoTiền vệ
- 11 Alessandro Murgia
Tiền vệ
- 21 Gabriel StrefezzaTiền vệ
- 10 Sergio FloccariTiền đạo
- 37 Andrea PetagnaTiền đạo
- 25 Karlo LeticaThủ môn
- 22 Demba Thiam NgagneThủ môn
- 27 Felipe Dias da Silva dal BeloHậu vệ
- 66 Bartosz Salamon
Hậu vệ
- 6 Mirko ValdifioriTiền vệ
- 26 Jacopo SalaTiền vệ
- 95 Marko JankovicTiền vệ
- 43 Alberto PaloschiTiền đạo
- 40 Nenad TomovicHậu vệ
- 13 Arkadiusz RecaHậu vệ
- 77 Marco D‘AlessandroTiền vệ
- 93 Mohamed Salim FaresTiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
AC Milan[10](Sân nhà) |
Spal[20](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
AC Milan:Trong 106 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 16 trận,đuổi kịp 5 trận(31.25%)
Spal:Trong 92 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 9 trận(33.33%)