- Coppa Italia
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 352
- 1 Samir HandanovicThủ môn
- 6 Stefan de VrijHậu vệ
- 37 Milan SkriniarHậu vệ
- 95 Alessandro BastoniHậu vệ
- Ashley YoungTiền vệ
- 20 Borja Valero IglesiasTiền vệ
- 34 Cristiano BiraghiTiền vệ
- 23 Nicolo Barella
Tiền vệ
- 12 Stefano SensiTiền vệ
- 9 Romelu LukakuTiền đạo
- 10 Lautaro Javier MartinezTiền đạo
- 46 Tommaso BerniThủ môn
- 27 Daniele PadelliThủ môn
- 2 Diego Godin LealHậu vệ
- 13 Andrea RanocchiaHậu vệ
- 33 Danilo D‘AmbrosioHậu vệ
- 21 Federico DimarcoHậu vệ
- 31 Lorenzo PirolaHậu vệ
- 87 Antonio Candreva
Tiền vệ
- 11 Victor MosesTiền vệ
- 8 Matias VecinoTiền vệ
- 32 Lucien AgoumeTiền vệ
- 7 Alexis Alejandro SanchezTiền đạo
- 16 Matteo PolitanoTiền đạo
- 30 Sebastiano EspositoTiền đạo
- 18 Kwadwo AsamoahHậu vệ
- 77 Marcelo BrozovicTiền vệ
- 5 Roberto GagliardiniTiền vệ
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

44' Antonio Candreva(Lautaro Javier Martinez) 1-0
-
45' Martin Caceres
- 1-1
60' Martin Caceres(Eric Pulgar)
-
65' Dalbert Henrique Chagas Estevao
-
66' Giuseppe Iachini
67' Nicolo Barella 2-1
-
89' Riccardo Sottil
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 352
- 69 Bartlomiej DragowskiThủ môn
- 22 Martin Caceres
Hậu vệ
- 20 German Alejo PezzellaHậu vệ
- 4 Nikola MilenkovicHậu vệ
- 5 Milan BadeljTiền vệ
- 78 Eric PulgarTiền vệ
- 24 Marco BenassiTiền vệ
- 8 Gaetano CastrovilliTiền vệ
- 21 Pol Mikel Lirola KosokTiền vệ
- Patrick CutroneTiền đạo
- 25 Federico ChiesaTiền đạo
- 1 Pietro TerraccianoThủ môn
- Michele CerofoliniThủ môn
- 15 Maximiliano Martin Olivera de AndreaHậu vệ
- 17 Federico CeccheriniHậu vệ
- 29 Dalbert Henrique Chagas Estevao
Hậu vệ
- 23 Lorenzo VenutiHậu vệ
- 6 Luca RanieriHậu vệ
- 93 Aleksa TerzicHậu vệ
- 16 Valentin EyssericTiền vệ
- 27 Szymon ZurkowskiTiền vệ
- 77 Cyril ThereauTiền đạo
- 28 Dusan VlahovicTiền đạo
- 11 Riccardo Sottil
Tiền đạo
- 26 Bobby DuncanTiền đạo
- 18 Rachid GhezzalTiền vệ
- 7 Franck RiberyTiền vệ
- 10 Kevin Prince BoatengTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Inter Milan
[2] VSFiorentina
[13] - 121Số lần tấn công68
- 50Tấn công nguy hiểm26
- 13Sút bóng8
- 6Sút cầu môn3
- 7Sút trượt5
- 15Phạm lỗi19
- 9Phạt góc5
- 19Số lần phạt trực tiếp18
- 5Việt vị2
- 0Thẻ vàng4
- 65%Tỷ lệ giữ bóng35%
- 2Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Inter Milan[2](Sân nhà) |
Fiorentina[13](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 0 | 1 | 1 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Inter Milan:Trong 108 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 8 trận(36.36%)
Fiorentina:Trong 105 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 6 trận(26.09%)