- Coppa Italia
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
90 phút[1-1], 120 phút[1-2]
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 352
- 69 Bartlomiej DragowskiThủ môn
- 20 German Alejo PezzellaHậu vệ
- 4 Nikola MilenkovicHậu vệ
- 98 Igor Julio dos Santos de Paulo
Hậu vệ
- 6 Borja Valero IglesiasTiền vệ
- 22 Martin CaceresTiền vệ
- 5 Giacomo Bonaventura
Tiền vệ
- 3 Cristiano BiraghiTiền vệ
- 34 Sofyan AmrabatTiền vệ
- 92 Valentin Eysseric
Tiền đạo
- 9 Dusan VlahovicTiền đạo
- 1 Pietro TerraccianoThủ môn
- 33 Federico BrancoliniThủ môn
- 2 Lucas Martinez QuartaHậu vệ
- 77 Jose Maria Callejon BuenoTiền vệ
- 78 Eric PulgarTiền vệ
- 8 Joseph Alfred DuncanTiền vệ
- 23 Lorenzo VenutiTiền vệ
- 27 Antonio BarrecaTiền vệ
- 21 Pol Mikel Lirola KosokTiền vệ
- 11 Cristian Michael Kouame Kouakou
Tiền vệ
- 10 Gaetano CastrovilliTiền vệ
- 7 Franck RiberyTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

6' Valentin Eysseric
27' Giacomo Bonaventura
- 0-1
40' Arturo Vidal
-
45' Milan Skriniar
57' Cristian Michael Kouame Kouakou 1-1
57' Cristian Michael Kouame Kouakou
-
79' Christian Dannemann Eriksen
80' Igor Julio dos Santos de Paulo
-
84' Arturo Vidal
-
112' Achraf Hakimi
-
117' Andrea Ranocchia
- 1-2
119' Romelu Lukaku(Nicolo Barella)
-
120+1' Alexis Alejandro Sanchez
-
120+3' Romelu Lukaku
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 352
- 1 Samir HandanovicThủ môn
- 6 Stefan de VrijHậu vệ
- 37 Milan Skriniar
Hậu vệ
- 95 Alessandro BastoniHậu vệ
- 15 Ashley YoungTiền vệ
- 22 Arturo Vidal
Tiền vệ
- 77 Marcelo BrozovicTiền vệ
- 23 Nicolo BarellaTiền vệ
- 2 Achraf Hakimi
Tiền vệ
- 9 Romelu Lukaku
Tiền đạo
- 10 Lautaro Javier MartinezTiền đạo
- 27 Daniele PadelliThủ môn
- 97 Ionut Andrei RaduThủ môn
- 35 Filip StankovicThủ môn
- 13 Andrea Ranocchia
Hậu vệ
- 11 Aleksandar KolarovHậu vệ
- 14 Ivan PerisicTiền vệ
- 36 Matteo DarmianTiền vệ
- 24 Christian Dannemann Eriksen
Tiền vệ
- 8 Matias VecinoTiền vệ
- 5 Roberto GagliardiniTiền vệ
- 12 Stefano SensiTiền vệ
- 7 Alexis Alejandro Sanchez
Tiền đạo
- 33 Danilo D‘AmbrosioHậu vệ
- 99 Andrea PinamontiTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Fiorentina
[12] VSInter Milan
[2] - 87Số lần tấn công89
- 30Tấn công nguy hiểm52
- 14Sút bóng22
- 6Sút cầu môn11
- 4Sút trượt6
- 4Cú sút bị chặn5
- 11Phạm lỗi31
- 7Phạt góc6
- 1Số lần đá phạt góc (thi đấu 120 phút)3
- 36Số lần phạt trực tiếp9
- 0Việt vị4
- 4Thẻ vàng7
- 46%Tỷ lệ giữ bóng54%
- 418Chuyền bóng chính xác534
- 9Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
Fiorentina
[12]Inter Milan
[2] - 52' Martin Caceres
Lorenzo Venuti
- 52' Valentin Eysseric
Dusan Vlahovic
- 61' Stefan de Vrij
Milan Skriniar
- 69' Romelu Lukaku
Lautaro Javier Martinez
- 69' Achraf Hakimi
Ashley Young
- 81' Nicolo Barella
Roberto Gagliardini
- 94' Marcelo Brozovic
Arturo Vidal
- 97' Cristian Michael Kouame Kouakou
Jose Maria Callejon Bueno
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Fiorentina[12](Sân nhà) |
Inter Milan[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Fiorentina:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 7 trận(26.92%)
Inter Milan:Trong 112 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 12 trận(54.55%)