- Coppa Italia
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 56 Gianluca PegoloThủ môn
- 17 Mert Muldur
Hậu vệ
- 2 Marlon Santos da Silva BarbosaHậu vệ
- 13 Federico PelusoHậu vệ
- 6 Rogerio Oliveira da SilvaHậu vệ
- 14 Pedro Mba Obiang Avomo, PericoTiền vệ
- 8 Maxime LopezTiền vệ
- 30 Brian OddeiTiền vệ
- 10 Filip Djuricic
Tiền vệ
- 7 Jeremie BogaTiền vệ
- 18 Giacomo RaspadoriTiền đạo
- 47 Andrea ConsigliThủ môn
- 63 Stefano TuratiThủ môn
- 5 Kaan AyhanHậu vệ
- 77 Giorgos KiriakopoulosHậu vệ
- 31 Gian Marco FerrariHậu vệ
- 35 Stefano PiccininiHậu vệ
- 23 Hamed Junior TraoreTiền vệ
- 4 Francesco MagnanelliTiền vệ
- 70 Alessandro MercatiTiền vệ
- 91 Nicolas Javier Schiappacasse OlivaTiền đạo
- 27 Lukas HaraslinTiền đạo
- 92 Gregoire DefrelTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

47' Filip Djuricic
- 0-1
49' Simone Missiroli(Demba Seck)
- 0-2
58' Lorenzo Dickmann(Marco D'Alessandro)
66' Mert Muldur
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 1 Etrit BerishaThủ môn
- 25 Riccardo SpaltroHậu vệ
- 23 Francesco VicariHậu vệ
- 17 Leonardo SernicolaHậu vệ
- 41 Lorenzo Dickmann
Tiền vệ
- 7 Simone Missiroli
Tiền vệ
- 11 Alessandro MurgiaTiền vệ
- 77 Marco D‘AlessandroTiền vệ
- 14 Federico Di FrancescoTiền đạo
- 10 Sergio FloccariTiền đạo
- 99 Enrico BrignolaTiền đạo
- 61 Stefano MinelliThủ môn
- 22 Demba Thiam NgagneThủ môn
- 3 Luca RanieriHậu vệ
- 4 Nenad TomovicHậu vệ
- 32 Marco SalaHậu vệ
- 19 Lucas Nahuel CastroTiền vệ
- 8 Mattia ValotiTiền vệ
- 6 Salvatore EspositoTiền vệ
- 27 Gabriel StrefezzaTiền vệ
- 90 Luca MoroTiền đạo
- 80 Demba SeckTiền đạo
Thống kê số liệu
-
US Sassuolo Calcio
[7] VSSpal
[5] - 130Số lần tấn công63
- 76Tấn công nguy hiểm31
- 13Sút bóng12
- 6Sút cầu môn3
- 5Sút trượt6
- 2Cú sút bị chặn3
- 16Phạm lỗi9
- 7Phạt góc0
- 11Số lần phạt trực tiếp19
- 2Việt vị0
- 1Thẻ vàng0
- 1Thẻ đỏ0
- 59%Tỷ lệ giữ bóng41%
- 531Chuyền bóng chính xác264
- 1Cứu bóng6
Thay đổi cầu thủ
-
US Sassuolo Calcio
[7]Spal
[5] - 25' Demba Seck
Federico Di Francesco
- 46' Jeremie Boga
Nicolas Javier Schiappacasse Oliva
- 46' Nenad Tomovic
Francesco Vicari
- 68' Marco Sala
Marco D'Alessandro
- 68' Luca Ranieri
Riccardo Spaltro
- 68' Brian Oddei
Lukas Haraslin
- 68' Maxime Lopez
Kaan Ayhan
- 85' Rogerio Oliveira da Silva
Giorgos Kiriakopoulos
- 90+1' Gabriel Strefezza
Enrico Brignola
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
US Sassuolo Calcio[7](Sân nhà) |
Spal[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
US Sassuolo Calcio:Trong 83 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 9 trận(33.33%)
Spal:Trong 90 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 7 trận(25%)