- Coppa Italia
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 77 Gianluigi BuffonThủ môn
- 37 Radu DragusinHậu vệ
- 4 Matthijs de LigtHậu vệ
- 28 Merih DemiralHậu vệ
- 38 Gianluca Frabotta
Hậu vệ
- 33 Federico BernardeschiTiền vệ
- 41 Nicolo FagioliTiền vệ
- 25 Adrien Rabiot
Tiền vệ
- 8 Aaron RamseyTiền vệ
- 9 Alvaro Borja Morata Martin
Tiền đạo
- 44 Dejan Kulusevski
Tiền đạo
- 31 Carlo PinsoglioThủ môn
- 1 Wojciech SzczesnyThủ môn
- 16 Juan Guillermo Cuadrado BelloHậu vệ
- 12 Alex Sandro Lobo SilvaHậu vệ
- 36 Alessandro Di PardoHậu vệ
- 13 Danilo Luiz da SilvaHậu vệ
- 3 Giorgio ChielliniHậu vệ
- 19 Leonardo BonucciHậu vệ
- 5 Arthur Henrique Ramos de Oliveira MeloTiền vệ
- 14 Weston James Earl McKennieTiền vệ
- 22 Federico Chiesa
Tiền đạo
- 34 Cosimo Marco Da GracaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

16' Alvaro Borja Morata Martin 1-0
33' Gianluca Frabotta(Dejan Kulusevski) 2-0
-
50' Leonardo Sernicola
78' Dejan Kulusevski(Federico Chiesa) 3-0
-
80' Mattia Valoti
81' Federico Chiesa
85' Adrien Rabiot
90+4' Federico Chiesa(Cosimo Marco Da Graca) 4-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3412
- 1 Etrit BerishaThủ môn
- 20 Memeh Caleb OkoliHậu vệ
- 23 Francesco VicariHậu vệ
- 3 Luca RanieriHậu vệ
- 41 Lorenzo DickmannTiền vệ
- 7 Simone MissiroliTiền vệ
- 6 Salvatore EspositoTiền vệ
- 17 Leonardo Sernicola
Tiền vệ
- 80 Demba SeckTiền đạo
- 10 Sergio FloccariTiền đạo
- 99 Enrico BrignolaTiền đạo
- 61 Stefano MinelliThủ môn
- 22 Demba Thiam NgagneThủ môn
- 32 Marco SalaHậu vệ
- 25 Riccardo SpaltroHậu vệ
- 4 Nenad TomovicHậu vệ
- 27 Gabriel StrefezzaTiền vệ
- 8 Mattia Valoti
Tiền vệ
- 24 Federico VivianiTiền vệ
- 90 Luca MoroTiền đạo
- 9 Alberto PaloschiTiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
Juventus
[5]Spal
[5] - 46' Federico Bernardeschi
Alessandro Di Pardo
- 46' Marco Sala
Luca Ranieri
- 46' Nenad Tomovic
Francesco Vicari
- 66' Luca Moro
Sergio Floccari
- 66' Mattia Valoti
Salvatore Esposito
- 67' Alvaro Borja Morata Martin
Federico Chiesa
- 67' Gianluca Frabotta
Alex Sandro Lobo Silva
- 83' Merih Demiral
Cosimo Marco Da Graca
- 86' Federico Viviani
Simone Missiroli
- 87' Nicolo Fagioli
Weston James Earl McKennie
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Juventus[5](Sân nhà) |
Spal[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 2 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 |
Juventus:Trong 109 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 10 trận(52.63%)
Spal:Trong 92 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 6 trận(22.22%)