- Coppa Italia
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 1 Samir HandanovicThủ môn
- 37 Milan SkriniarHậu vệ
- 6 Stefan de VrijHậu vệ
- 11 Aleksandar KolarovHậu vệ
- 36 Matteo DarmianTiền vệ
- 23 Nicolo BarellaTiền vệ
- 77 Marcelo Brozovic
Tiền vệ
- 22 Arturo VidalTiền vệ
- 14 Ivan PerisicTiền vệ
- 7 Alexis Alejandro SanchezTiền đạo
- 9 Romelu Lukaku
Tiền đạo
- 27 Daniele PadelliThủ môn
- 97 Ionut Andrei RaduThủ môn
- 95 Alessandro BastoniHậu vệ
- 13 Andrea RanocchiaHậu vệ
- 24 Christian Dannemann Eriksen
Tiền vệ
- 5 Roberto GagliardiniTiền vệ
- 12 Stefano SensiTiền vệ
- 2 Achraf Hakimi
Tiền vệ
- 15 Ashley YoungTiền vệ
- 99 Andrea PinamontiTiền đạo
- 10 Lautaro Javier MartinezTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

-
17' Simon Kjaer
- 0-1
31' Zlatan Ibrahimovic(Souahilo Meite)
45' Romelu Lukaku
-
45+1' Zlatan Ibrahimovic
52' Marcelo Brozovic
-
58' Zlatan Ibrahimovic
-
65' Ante Rebic
71' Romelu Lukaku 1-1
90+1' Achraf Hakimi
90+7' Christian Dannemann Eriksen 2-1
-
90+9' Franck Kessie
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Anton Ciprian TatarusanuThủ môn
- 5 Jose Diogo Dalot TeixeiraHậu vệ
- 13 Alessio RomagnoliHậu vệ
- 24 Simon Kjaer
Hậu vệ
- 19 Theo HernandezHậu vệ
- 18 Souahilo MeiteTiền vệ
- 79 Franck Kessie
Tiền vệ
- 56 Alexis SaelemaekersTiền đạo
- 21 Brahim Abdelkader DiazTiền đạo
- 17 Rafael LeaoTiền đạo
- 11 Zlatan Ibrahimovic
Tiền đạo
- 90 Antonio DonnarummaThủ môn
- 96 Andreas JungdalThủ môn
- 2 Davide CalabriaHậu vệ
- 23 Fikayo TomoriHậu vệ
- 20 Pierre Kalulu KyatengwaHậu vệ
- 7 Samuel Castillejo AzuagaTiền vệ
- 15 Jens HaugeTiền vệ
- 33 Rade KrunicTiền vệ
- 27 Daniel MaldiniTiền đạo
- 12 Ante Rebic
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Inter Milan
[2] VSAC Milan
[1] - 141Số lần tấn công61
- 79Tấn công nguy hiểm11
- 28Sút bóng4
- 14Sút cầu môn1
- 5Sút trượt2
- 9Cú sút bị chặn1
- 8Phạm lỗi21
- 12Phạt góc0
- 22Số lần phạt trực tiếp9
- 1Việt vị2
- 3Thẻ vàng5
- 0Thẻ đỏ1
- 68%Tỷ lệ giữ bóng32%
- 506Chuyền bóng chính xác242
- 0Cứu bóng12
Thay đổi cầu thủ
-
Inter Milan
[2]AC Milan
[1] - 20' Fikayo Tomori
Simon Kjaer
- 46' Matteo Darmian
Achraf Hakimi
- 60' Ante Rebic
Brahim Abdelkader Diaz
- 67' Ivan Perisic
Lautaro Javier Martinez
- 85' Rade Krunic
Rafael Leao
- 85' Samuel Castillejo Azuaga
Alexis Saelemaekers
- 88' Marcelo Brozovic
Christian Dannemann Eriksen
- 90+2' Aleksandar Kolarov
Ashley Young
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Inter Milan[2](Sân nhà) |
AC Milan[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Inter Milan:Trong 113 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 12 trận(54.55%)
AC Milan:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 15 trận,đuổi kịp 6 trận(40%)