- Coppa Italia
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 95 Pierluigi GolliniThủ môn
- 19 Berat Djimsiti
Hậu vệ
- 17 Cristian Romero
Hậu vệ
- 6 Jose Luis Palomino
Hậu vệ
- 3 Joakim MaehleTiền vệ
- 32 Matteo PessinaTiền vệ
- 11 Remo FreulerTiền vệ
- 8 Robin GosensTiền vệ
- 59 Aleksey Miranchuk
Tiền vệ
- 18 Ruslan Malinovskyi
Tiền vệ
- 9 Luis Fernando Muriel FrutoTiền đạo
- 31 Francesco RossiThủ môn
- 57 Marco SportielloThủ môn
- 13 Mattia CaldaraHậu vệ
- 4 Bosko SutaloHậu vệ
- 40 Matteo RuggeriHậu vệ
- 42 Giorgio ScalviniHậu vệ
- 2 Rafael ToloiHậu vệ
- 44 Manu GyabuaaTiền vệ
- 15 Marten de RoonTiền vệ
- 91 Duvan Estevan Zapata Banguero
Tiền đạo
- 7 Sam LammersTiền đạo
- 72 Josip IlicicTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

7' Berat Djimsiti 1-0
11' Cristian Romero
16' Ruslan Malinovskyi
- 1-1
17' Vedat Muriqi(Francesco Acerbi)
-
22' Patricio Gabarron Gil
-
22' Mohamed Salim Fares
- 1-2
34' Francesco Acerbi
37' Ruslan Malinovskyi(Luis Fernando Muriel Fruto) 2-2
54' Jose Luis Palomino
-
56' Gonzalo Escalante
57' Aleksey Miranchuk(Cristian Romero) 3-2
67' Duvan Estevan Zapata Banguero
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 25 Jose Manuel Reina PaezThủ môn
- 4 Patricio Gabarron Gil
Hậu vệ
- 14 Wesley HoedtHậu vệ
- 33 Francesco Acerbi
Hậu vệ
- 77 Adam MarusicTiền vệ
- 92 Jean Daniel Akpa AkproTiền vệ
- 18 Gonzalo Escalante
Tiền vệ
- 21 Sergej Milinkovic SavicTiền vệ
- 96 Mohamed Salim Fares
Tiền vệ
- 7 Andreas Hoelgebaum PereiraTiền đạo
- 94 Vedat Muriqi
Tiền đạo
- 71 Marco AliaThủ môn
- 81 Gabriel PereiraThủ môn
- 93 Denis VavroHậu vệ
- 13 Nicolo ArminiHậu vệ
- 26 Stefan RaduHậu vệ
- 19 Senad LulicTiền vệ
- 16 Marco ParoloTiền vệ
- 32 Danilo CataldiTiền vệ
- 29 Manuel LazzariTiền vệ
- 53 Szymon CzyzTiền vệ
- 17 Ciro ImmobileTiền đạo
- 11 Carlos Joaquin CorreaTiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
Atalanta
[4]Lazio
[7] - 46' Marco Parolo
Patricio Gabarron Gil
- 46' Manuel Lazzari
Mohamed Salim Fares
- 59' Aleksey Miranchuk
Marten de Roon
- 59' Ruslan Malinovskyi
Duvan Estevan Zapata Banguero
- 62' Carlos Joaquin Correa
Gonzalo Escalante
- 63' Luis Fernando Muriel Fruto
Rafael Toloi
- 71' Ciro Immobile
Wesley Hoedt
- 81' Senad Lulic
Andreas Hoelgebaum Pereira
- 88' Joakim Maehle
Mattia Caldara
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Atalanta[4](Sân nhà) |
Lazio[7](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 2 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Atalanta:Trong 103 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 16 trận(59.26%)
Lazio:Trong 107 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 13 trận(54.17%)