- Vòng loại giải vô địch bóng đá U21 châu Âu
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
- 0-121' Vladislav Blanuta(Valeriu Gaiu)
- 37' Valeriu Gaiu
- 60' Julian Britto
- 0-261' Iurie Iovu(Marius Iosipoi)
- 0-363' Namolovan Nicu(Vladislav Blanuta)
- 0-472' Vladislav Blanuta(Valeriu Gaiu)
- 82' Gracia A.
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà Thẻ vàng
Thẻ đỏ 2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Gibraltar(U21)
[E6] VSMoldova(U21)
[E4] - 102Số lần tấn công116
- 36Tấn công nguy hiểm92
- 4Sút bóng20
- 1Sút cầu môn7
- 3Sút trượt11
- 0Cú sút bị chặn2
- 14Phạm lỗi18
- 2Phạt góc14
- 18Số lần phạt trực tiếp15
- 1Việt vị0
- 2Thẻ vàng1
- 43%Tỷ lệ giữ bóng57%
- 3Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Gibraltar(U21)
[E6]Moldova(U21)
[E4] - 46' Namolovan NicuCorneliu Cotogoi
- 56' Ethan BrittoCaetano J.
- 67' Dan PuscasMarius Iosipoi
- 68' Ayoub El HmidiMartin D.
- 68' Bautista L.Thorne S.
- 72' Dolghi M.Motoc A.
- 76' Julian ValarinoVerjaque K.
- 76' Dylan BorgeGracia A.
- 79' Gheorghe BrinzaniucValeriu Gaiu
- 79' Daniel LisuVladislav Blanuta
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Gibraltar(U21)[E6](Sân nhà) |
Moldova(U21)[E4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Gibraltar(U21):Trong 9 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 8 trận,đuổi kịp 0 trận(0%)
Moldova(U21):Trong 12 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 3 trận,đuổi kịp 0 trận(0%)