- Bóng Đá nam Olympic
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Paul BernardoniThủ môn
- 13 Clement MichelinHậu vệ
- 2 Pierre Kalulu KyatengwaHậu vệ
- 5 Jeremy GelinHậu vệ
- 17 Anthony CaciHậu vệ
- 11 Teji Savanier
Tiền vệ
- 6 Lucas TousartTiền vệ
- 14 Florian ThauvinTiền vệ
- 18 Randal Kolo MuaniTiền vệ
- 9 Nathanael MbukuTiền vệ
- 10 Andre Pierre Gignac
Tiền đạo
- 16 Stefan BajicThủ môn
- 4 Timothee PembeleHậu vệ
- 19 Ismael DoukoureHậu vệ
- 15 Modibo SagnanHậu vệ
- 8 Enzo Le FeeTiền vệ
- 12 Alexis Beka BekaTiền vệ
- 7 Arnaud NordinTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

-
16' Teboho Mokoena
20' Niels Nkounkou
-
40' Luther Singh
- 0-1
53' Kobamelo Kodisang
57' Andre Pierre Gignac(Randal Kolo Muani) 1-1
68' Teji Savanier
- 1-2
72' Evidence Makgopa(Kobamelo Kodisang)
78' Andre Pierre Gignac(Clement Michelin) 2-2
- 2-3
81' Teboho Mokoena(Luther Singh)
-
84' Ronwen Williams
86' Andre Pierre Gignac 3-3
90+2' Teji Savanier(Andre Pierre Gignac) 4-3
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Sân trung lập: | Japan |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 541
- 1 Ronwen Williams
Thủ môn
- 13 Lyle FosterHậu vệ
- 3 Katlego MohammeHậu vệ
- 5 Luke FleursHậu vệ
- 15 Repo Tercious MalepeHậu vệ
- 18 Goodman MoseleHậu vệ
- 8 Thabo CeleTiền vệ
- 7 Nkosingiphile NgcoboTiền vệ
- 4 Teboho Mokoena
Tiền vệ
- 10 Luther Singh
Tiền vệ
- 9 Evidence Makgopa
Tiền đạo
- 16 Mondli MpotoThủ môn
- 17 Thendo MukumelaHậu vệ
- 11 McBeth MahlanguHậu vệ
- 2 James Thabiso MonyaneHậu vệ
- 14 Sibusiso MabilisoHậu vệ
- 6 Kamohelo Abel MahlatsiTiền vệ
- 12 Sipho MbuleTiền vệ
Thống kê số liệu
-
Pháp(U23)
VSNam Phi(U23)
- 95Số lần tấn công101
- 75Tấn công nguy hiểm67
- 16Sút bóng15
- 12Sút cầu môn9
- 4Sút trượt6
- 9Phạm lỗi4
- 11Phạt góc2
- 4Số lần phạt trực tiếp6
- 2Việt vị2
- 2Thẻ vàng2
- 53%Tỷ lệ giữ bóng47%
- 6Cứu bóng8
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Pháp(U23)(Sân nhà) |
Nam Phi(U23)(Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Pháp(U23):Trong 2 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 0 trận,đuổi kịp 0 trận()
Nam Phi(U23):Trong 14 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 3 trận,đuổi kịp 0 trận(0%)