- VĐQG Scotland
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
27' Reo Hatate(Nir Bitton)
- 0-2
35' Giorgos Giakoumakis(Matthew O'Riley)
45' Cameron Devlin
-
45' Greg Taylor
-
45' Joao Pedro Neves Filipe
-
53' Nir Bitton
61' Craig Halkett
62' Liam Boyce(Barrie McKay) 1-2
67' Liam Boyce
73' Liam Boyce
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
Hearts
[3]Celtic
[2] - 22' Michael Smith
Nathaniel Atkinson
- 46' Josh Ginnelly
Ellis Simms
- 57' Cameron Devlin
Beni Baningime
- 58' Alexander William Cochrane
Gary Mackay Steven
- 62' Liel Avda
Joao Pedro Neves Filipe
- 81' Craig Halkett
Andy Halliday
- 86' Jamie McCarthy
Matthew O'Riley
- 90+3' Ismaila Wafougossani Soro
Reo Hatate
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Hearts[3](Sân nhà) |
Celtic[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 7 | 3 | 5 | 5 | Tổng số bàn thắng | 10 | 2 | 4 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 1 | 3 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 7 | 0 | 1 | 0 |
Hearts:Trong 73 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 16 trận,đuổi kịp 6 trận(37.5%)
Celtic:Trong 114 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 3 trận(15.79%)