- Cúp QG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
90 phút[1-1], 120 phút[2-3]
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

-
25' Angelo Stiller
- 0-1
27' Andrej Kramaric
31' Daniel Buballa
-
31' Christoph Baumgartner
33' Simon Handle(Christoph Greger) 1-1
36' Christoph Greger
45' Amyn Y.
-
63' Kevin Akpoguma
- 1-2
94' Munas Dabbur(Christoph Baumgartner)
102' Christoph Greger(Simon Handle) 2-2
- 2-3
107' Andrej Kramaric(Mijat Gacinovic)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Viktoria Koln
VSHoffenheim
[11] - 139Số lần tấn công169
- 93Tấn công nguy hiểm129
- 9Sút bóng26
- 2Sút cầu môn10
- 4Sút trượt7
- 3Cú sút bị chặn9
- 23Phạm lỗi18
- 4Phạt góc8
- 9Việt vị3
- 3Thẻ vàng3
- 42%Tỷ lệ giữ bóng58%
- 326Số lần chuyền bóng553
- 7Cứu bóng0
Thay đổi cầu thủ
-
Viktoria Koln
Hoffenheim
[11] - 59' Moller N.
Timmy Thiele
- 59' Amyn Y.
David Philipp
- 63' Stefan Posch
Melayro Bogarde
- 63' Sebastian Rudy
Georginio Rutter
- 76' Munas Dabbur
Dennis Geiger
- 90' Jeremias Lorch
Hemcke B.
- 105' Florian Heister
May N.
- 105' Mijat Gacinovic
Jacob Bruun Larsen
- 109' Patrick Sontheimer
Albert Bunjaku
- 115' Marco John
David Raum
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Viktoria Koln(Sân nhà) |
Hoffenheim[11](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Viktoria Koln:Trong 93 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 10 trận(34.48%)
Hoffenheim:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 12 trận(36.36%)