- Coppa Italia
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

11' Nedim Bajrami(Nicolas Hass) 1-0
30' Nicolas Hass(Filippo Bandinelli) 2-0
-
31' Luca Rigoni
-
32' Nicola Dalmonte
37' Leonardo Mancuso 3-0
- 3-1
39' Nicola Dalmonte(Alessandro Di Pardo)
- 3-2
56' Davide Lanzafame(Nicola Dalmonte)
57' Sebastiano Luperto
64' Samuele Ricci
-
66' Simone Pontisso
-
82' Alessandro Di Pardo
88' Giovanni Crociata 4-2
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
Empoli
[1]Vicenza
[12] - 46' Simone Romagnoli
Sebastiano Luperto
- 62' Leo Stulac
Szymon Zurkowski
- 62' Nedim Bajrami
Patrick Cutrone
- 62' Loris Zonta
Luca Rigoni
- 70' Samuele Longo
Davide Lanzafame
- 70' Luca Crecco
Nicola Dalmonte
- 75' Filippo Bandinelli
Giovanni Crociata
- 77' Tommaso Mancini
Davide Diaw
- 77' Riccardo Brosco
Simone Pontisso
- 83' Nicolas Hass
Kristjan Asllani
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Empoli[1](Sân nhà) |
Vicenza[12](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Empoli:Trong 93 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 12 trận(41.38%)
Vicenza:Trong 81 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 13 trận,đuổi kịp 5 trận(38.46%)