- Cúp QG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 352
- 1 Oliver BaumannThủ môn
- 11 Florian GrillitschHậu vệ
- 38 Stefan PoschHậu vệ
- 28 Chris RichardsHậu vệ
- 25 Kevin Akpoguma
Tiền vệ
- 7 Jacob Bruun Larsen
Tiền vệ
- 18 Diadie SamassekouTiền vệ
- 8 Dennis GeigerTiền vệ
- 17 David RaumTiền vệ
- 27 Andrej KramaricTiền đạo
- 9 Ihlas BebouTiền đạo
- 12 Philipp PentkeThủ môn
- 37 Luca PhilippThủ môn
- 22 Kevin VogtHậu vệ
- 6 Havard NordtveitHậu vệ
- 2 Joshua BrenetHậu vệ
- 15 Kasim NuhuHậu vệ
- 32 Melayro BogardeHậu vệ
- 16 Sebastian RudyTiền vệ
- 20 Mijat GacinovicTiền vệ
- 29 Robert SkovTiền vệ
- 13 Angelo Stiller
Tiền vệ
- 33 Georginio RutterTiền vệ
- 10 Munas Dabbur
Tiền đạo
- 23 Sargis AdamyanTiền đạo
- 21 Benjamin HubnerHậu vệ
- 4 Ermin BicakcicHậu vệ
- 3 Pavel KaderabekHậu vệ
- 30 Marco JohnTiền vệ
- 14 Christoph BaumgartnerTiền vệ
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

3' Johannes van den Bergh(Georginio Rutter) 1-0
31' Hauke Wahl(Munas Dabbur) 2-0
46' Kevin Akpoguma
- 2-1
47' Phil Neumann
59' Angelo Stiller(Kevin Akpoguma) 3-1
-
68' Simon Lorenz
72' Munas Dabbur(Robert Skov) 4-1
84' Jacob Bruun Larsen(Sargis Adamyan) 5-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 442
- 1 Joannis GeliosThủ môn
- 24 Hauke Wahl
Hậu vệ
- 25 Phil Neumann
Hậu vệ
- 19 Simon Lorenz
Hậu vệ
- 3 Marco KomendaHậu vệ
- 31 Fin BartelsTiền vệ
- 8 Alexander BielerTiền vệ
- 27 Finn PorathTiền vệ
- 4 Patrick ErrasTiền vệ
- 14 Steven SkrzybskiTiền đạo
- 11 Fabian ReeseTiền đạo
- 21 Thomas DahneThủ môn
- 33 Timon WeinerThủ môn
- 2 Mikkel KirkeskovHậu vệ
- 23 Julian KorbHậu vệ
- 6 Marcel BengerHậu vệ
- 10 Lewis HoltbyTiền vệ
- 22 Aleksandar IgnjovskiTiền vệ
- 29 Joshua MeesTiền vệ
- 16 Philipp SanderTiền vệ
- 32 Jonas SternerTiền vệ
- 9 Holmbert Aron FridjonssonTiền đạo
- 28 Noah AwukuTiền đạo
- 20 Fiete ArpTiền đạo
- 17 Benedikt PichlerTiền đạo
- 15 Johannes van den Bergh
Hậu vệ
- 5 Stefan TheskerHậu vệ
- 7 Ahmet ArslanTiền vệ
Thống kê số liệu
-
Hoffenheim
[11] VSHolstein Kiel
[15] - 96Số lần tấn công77
- 55Tấn công nguy hiểm46
- 20Sút bóng13
- 8Sút cầu môn2
- 9Sút trượt5
- 3Cú sút bị chặn6
- 11Phạm lỗi9
- 4Phạt góc6
- 1Việt vị3
- 1Thẻ vàng1
- 52%Tỷ lệ giữ bóng48%
- 420Số lần chuyền bóng387
- 1Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Hoffenheim
[11]Holstein Kiel
[15] - 58' Steven Skrzybski
Lewis Holtby
- 58' Joshua Mees
Fabian Reese
- 63' Andrej Kramaric
Diadie Samassekou
- 63' David Raum
Robert Skov
- 68' Philipp Sander
Patrick Erras
- 68' Julian Korb
Phil Neumann
- 76' Fiete Arp
Benedikt Pichler
- 77' Munas Dabbur
Jacob Bruun Larsen
- 77' Georginio Rutter
Sargis Adamyan
- 78' Stefan Posch
Mijat Gacinovic
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Hoffenheim[11](Sân nhà) |
Holstein Kiel[15](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hoffenheim:Trong 92 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 11 trận(34.38%)
Holstein Kiel:Trong 92 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 9 trận(32.14%)