- Cúp QG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
90 phút[2-2], 120 phút[3-2]
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 343
- 27 Robin ZentnerThủ môn
- 16 Stefan BellHậu vệ
- 42 Alexander HackHậu vệ
- 19 Moussa NiakhateHậu vệ
- 30 Silvan WidmerTiền vệ
- 31 Dominik KohrTiền vệ
- 5 Jean-Paul BoetiusTiền vệ
- 3 Aaron Martin Caricol
Tiền vệ
- 9 Karim Onisiwo
Tiền đạo
- 7 Lee Jae SungTiền đạo
- 29 Jonathan Burkardt
Tiền đạo
- 1 Finn Gilbert DahmenThủ môn
- 32 Lasse RiessThủ môn
- 34 David NemethHậu vệ
- 25 Niklas TauerHậu vệ
- 22 Kevin StogerTiền vệ
- 18 Daniel BrosinskiTiền vệ
- 23 Anderson LucoquiTiền vệ
- 8 Leandro Barreiro MartinsTiền vệ
- 24 Merveille PapelaTiền vệ
- 6 Anton StachTiền vệ
- 28 Adam SzalaiTiền đạo
- 11 Marcus Ingvartsen
Tiền đạo
- 26 Paul NebelTiền đạo
- 4 Jerry St.JusteHậu vệ
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

- 0-1
2' Okugawa Masaya(Patrick Wimmer)
13' Bo Svensson
-
20' Manuel Prietl
-
38' Alessandro Schopf
-
48' Amos Pieper
53' Jonathan Burkardt(Karim Onisiwo) 1-1
59' Karim Onisiwo(Jonathan Burkardt) 2-1
83' Aaron Martin Caricol
- 2-2
89' Fabian Klos(Patrick Wimmer)
-
99' Guilherme Ramos
114' Marcus Ingvartsen(Adam Szalai) 3-2
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 352
- 1 Stefan Ortega MorenoThủ môn
- 4 Joakim NilssonHậu vệ
- 27 Cedric BrunnerHậu vệ
- 2 Amos Pieper
Hậu vệ
- 19 Manuel Prietl
Tiền vệ
- 8 Alessandro Schopf
Tiền vệ
- 22 Edimilson FernandesTiền vệ
- 5 Jacob Barrett LaursenTiền vệ
- 16 Fabian KunzeTiền vệ
- 21 Robin HackTiền đạo
- 23 Janni-Luca SerraTiền đạo
- 13 Stefanos KapinoThủ môn
- 35 Arne SchulzThủ môn
- 15 Nathan de MedinaHậu vệ
- 3 Guilherme Ramos
Hậu vệ
- 30 Andres AndradeHậu vệ
- 6 Lennart CzyborraHậu vệ
- 11 Okugawa Masaya
Tiền vệ
- 39 Sebastian VasiliadisTiền vệ
- 20 Patrick WimmerTiền vệ
- 37 Vladislav ChernyTiền vệ
- 9 Fabian Klos
Tiền đạo
- 10 Bryan LasmeTiền đạo
- 18 Florian KrugerTiền đạo
Thống kê số liệu
-
1.FSV Mainz 05
[7] VSArminia Bielefeld
[17] - 123Số lần tấn công115
- 60Tấn công nguy hiểm40
- 19Sút bóng23
- 9Sút cầu môn8
- 6Sút trượt8
- 4Cú sút bị chặn7
- 6Phạm lỗi17
- 4Phạt góc9
- 1Số lần đá phạt góc (thi đấu 120 phút)1
- 4Việt vị1
- 1Thẻ vàng4
- 58%Tỷ lệ giữ bóng42%
- 557Số lần chuyền bóng326
- 6Cứu bóng6
Thay đổi cầu thủ
-
1.FSV Mainz 05
[7]Arminia Bielefeld
[17] - 66' Lee Jae Sung
Leandro Barreiro Martins
- 66' Jonathan Burkardt
Marcus Ingvartsen
- 67' Nathan de Medina
Andres Andrade
- 67' Robin Hack
Alessandro Schopf
- 67' Fabian Klos
Florian Kruger
- 73' Karim Onisiwo
Adam Szalai
- 78' Edimilson Fernandes
Okugawa Masaya
- 79' Janni-Luca Serra
Bryan Lasme
- 81' Alexander Hack
Moussa Niakhate
- 81' Jean-Paul Boetius
Anton Stach
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
1.FSV Mainz 05[7](Sân nhà) |
Arminia Bielefeld[17](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 1 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 |
1.FSV Mainz 05:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 5 trận(18.52%)
Arminia Bielefeld:Trong 85 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 5 trận(21.74%)