- Cúp QG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

30' Sebastian Kerk(Maximilian Beier) 1-0
-
81' Tim Oberdorf
90+2' Maximilian Beier(Sebastian Ernst) 2-0
90+5' Maximilian Beier(Hendrik Weydandt) 3-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Hannover 96
[14] VSFortuna Dusseldorf
[9] - 111Số lần tấn công107
- 37Tấn công nguy hiểm39
- 11Sút bóng12
- 5Sút cầu môn3
- 4Sút trượt7
- 2Cú sút bị chặn2
- 18Phạm lỗi11
- 2Phạt góc4
- 1Việt vị1
- 0Thẻ vàng1
- 47%Tỷ lệ giữ bóng53%
- 256Số lần chuyền bóng319
- 3Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Hannover 96
[14]Fortuna Dusseldorf
[9] - 46' Jakub Piotrowski
Ao Tanaka
- 71' Sebastian Stolze
Hendrik Weydandt
- 71' Rouwen Hennings
Khaled Narey
- 72' Kristoffer Peterson
Adam Bodzek
- 77' Sebastian Kerk
Sebastian Ernst
- 77' Dominik Kaiser
Tom Trybull
- 88' Edgar Prib
Felix Klaus
- 89' Andre Hoffmann
Florian Hartherz
- 90' Linton Maina
Luka Krajnc
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Hannover 96[14](Sân nhà) |
Fortuna Dusseldorf[9](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 2 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 |
Hannover 96:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 4 trận(14.29%)
Fortuna Dusseldorf:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 8 trận(32%)