- Cúp QG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 451
- 1 Yann SommerThủ môn
- 28 Matthias GinterHậu vệ
- 30 Nico ElvediHậu vệ
- 25 Ramy Bensebaini
Hậu vệ
- 29 Joseph ScallyHậu vệ
- 13 Lars StindlTiền vệ
- 23 Jonas HofmannTiền vệ
- 14 Alassane PleaTiền vệ
- 8 Denis Lemi Zakaria Lako Lado
Tiền vệ
- 17 Kouadio Kone
Tiền vệ
- 36 Breel Donald Embolo
Tiền đạo
- 21 Tobias SippelThủ môn
- 41 Jan OlschowskyThủ môn
- 46 Jonas KerskenThủ môn
- 15 Louis BeyerHậu vệ
- 7 Patrick HerrmannTiền vệ
- 22 Laszlo BenesTiền vệ
- 11 Hannes WolfTiền vệ
- 32 Florian NeuhausTiền vệ
- 20 Luca NetzTiền vệ
- 10 Marcus ThuramTiền đạo
- 26 Torben MuselTiền đạo
- 34 Conor NossTiền đạo
- 24 Tony JantschkeHậu vệ
- 18 Stefan LainerHậu vệ
- 4 Mamadou DoucoureHậu vệ
- 6 Christoph KramerTiền vệ
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

2' Kouadio Kone(Breel Donald Embolo) 1-0
15' Ramy Bensebaini(Jonas Hofmann) 2-0
21' Ramy Bensebaini 3-0
-
46' Dayot Upamecano
51' Breel Donald Embolo(Nico Elvedi) 4-0
57' Breel Donald Embolo(Luca Netz) 5-0
79' Denis Lemi Zakaria Lako Lado
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 451
- 1 Manuel NeuerThủ môn
- 4 Niklas SuleHậu vệ
- 5 Benjamin PavardHậu vệ
- 2 Dayot Upamecano
Hậu vệ
- 19 Alphonso DaviesHậu vệ
- 25 Thomas MullerTiền vệ
- 18 Marcel SabitzerTiền vệ
- 7 Serge GnabryTiền vệ
- 6 Joshua KimmichTiền vệ
- 10 Leroy SaneTiền vệ
- 9 Robert LewandowskiTiền đạo
- 36 Christian FruchtlThủ môn
- 20 Bouna SarrHậu vệ
- 21 Lucas Francois Bernard HernandezHậu vệ
- 3 Omar Tyrell Crawford RichardsHậu vệ
- 44 Josip StanisicHậu vệ
- 23 Tanguy Nianzou KouassiHậu vệ
- 8 Leon GoretzkaTiền vệ
- 11 Kingsley ComanTiền vệ
- 24 Corentin TolissoTiền vệ
- 22 Marc Roca JunqueTiền vệ
- 17 Michael CuisanceTiền vệ
- 40 Malik TillmanTiền vệ
- 42 Jamal MusialaTiền vệ
- 13 Eric Maxim Choupo-MotingTiền đạo
- 26 Sven UlreichThủ môn
Thống kê số liệu
-
Monchengladbach
[12] VSBayern Munich
[1] - 71Số lần tấn công115
- 29Tấn công nguy hiểm46
- 13Sút bóng14
- 6Sút cầu môn6
- 3Sút trượt4
- 4Cú sút bị chặn4
- 9Phạm lỗi13
- 2Phạt góc9
- 3Việt vị4
- 1Thẻ vàng1
- 41%Tỷ lệ giữ bóng59%
- 292Số lần chuyền bóng524
- 6Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Monchengladbach
[12]Bayern Munich
[1] - 54' Louis Beyer
Luca Netz
- 55' Niklas Sule
Dayot Upamecano
- 55' Kingsley Coman
Alphonso Davies
- 64' Corentin Tolisso
Leon Goretzka
- 67' Josip Stanisic
Serge Gnabry
- 69' Lars Stindl
Alassane Plea
- 69' Joseph Scally
Patrick Herrmann
- 73' Breel Donald Embolo
Marcus Thuram
- 73' Jonas Hofmann
Florian Neuhaus
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Monchengladbach[12](Sân nhà) |
Bayern Munich[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 2 | 3 | 3 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 1 |
Monchengladbach:Trong 100 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 18 trận,đuổi kịp 5 trận(27.78%)
Bayern Munich:Trong 111 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 12 trận,đuổi kịp 6 trận(50%)