- Cúp QG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 352
- 33 Fabian BredlowThủ môn
- 4 Marc-Oliver KempfHậu vệ
- 5 Konstantinos MavropanosHậu vệ
- 37 Hiroki ItoHậu vệ
- 3 Wataru EndoTiền vệ
- 16 Atakan KarazorTiền vệ
- 24 Borna SosaTiền vệ
- 28 Nikolas NarteyTiền vệ
- 7 Tanguy CoulibalyTiền vệ
- 22 Chris FuhrichTiền đạo
- 17 Omar MarmoushTiền đạo
- 42 Florian SchockThủ môn
- 15 Pascal StenzelHậu vệ
- 21 Phillipp KlementTiền vệ
- 11 Erik ThommyTiền vệ
- 20 Philipp ForsterTiền vệ
- 23 Orel MangalaTiền vệ
- 31 Mateo KlimowiczTiền vệ
- 32 Naouirou Mohamed Ahamada
Tiền vệ
- 6 Clinton MolaTiền vệ
- 10 Daniel DidaviTiền đạo
- 18 Hamadi Al GhaddiouiTiền đạo
- 19 Wahid FaghirTiền đạo
- 8 Enzo MillotTiền vệ
- 25 Lilian EgloffTiền vệ
- 29 Alkhaly Momo CisseTiền vệ
- 9 Sasa KalajdzicTiền đạo
- 14 Silas Katompa MvumpaTiền đạo
- 44 Mohamed SankohTiền đạo
- 1 Florian MullerThủ môn
- 2 Waldemar AntonHậu vệ
- 30 Roberto MassimoTiền vệ
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
72' Anthony Modeste(Mark Uth)
-
75' Mark Uth
- 0-2
77' Anthony Modeste(Ondrej Duda)
86' Naouirou Mohamed Ahamada
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 442
- 1 Timo HornThủ môn
- 5 Rafael CzichosHậu vệ
- 2 Benno SchmitzHậu vệ
- 22 Jorge MereHậu vệ
- 19 Kingsley EhizibueHậu vệ
- 11 Florian KainzTiền vệ
- 13 Mark Uth
Tiền vệ
- 6 Salih OzcanTiền vệ
- 29 Jan ThielmannTiền vệ
- 27 Anthony Modeste
Tiền đạo
- 9 Sebastian AnderssonTiền đạo
- 20 Marvin SchwabeThủ môn
- 44 Matthias KobbingThủ môn
- 40 Jonas UrbigThủ môn
- 14 Jonas HectorHậu vệ
- 4 Timo HubersHậu vệ
- 3 Noah KatterbachHậu vệ
- 15 Luca Jannis KilianHậu vệ
- 26 Sava-Arangel CesticHậu vệ
- 21 Louis SchaubTiền vệ
- 18 Ondrej DudaTiền vệ
- 17 Kingsley SchindlerTiền vệ
- 36 Niklas HauptmannTiền vệ
- 7 Dejan LjubicicTiền vệ
- 31 Tomas OstrakTiền vệ
- 25 Tim LemperleTiền vệ
- 38 Jens CastropTiền vệ
- 30 Marvin ObuzTiền đạo
- 23 Jannes-Kilian HornHậu vệ
- 28 Ellyes SkhiriTiền vệ
Thống kê số liệu
-
VfB Stuttgart
[13] VSKoln
[8] - 87Số lần tấn công123
- 45Tấn công nguy hiểm45
- 7Sút bóng19
- 3Sút cầu môn6
- 3Sút trượt4
- 1Cú sút bị chặn9
- 12Phạm lỗi10
- 2Phạt góc7
- 0Việt vị1
- 1Thẻ vàng1
- 54%Tỷ lệ giữ bóng46%
- 431Số lần chuyền bóng370
- 4Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
VfB Stuttgart
[13]Koln
[8] - 46' Mark Uth
Tomas Ostrak
- 62' Mateo Klimowicz
Wahid Faghir
- 71' Ondrej Duda
Dejan Ljubicic
- 71' Anthony Modeste
Louis Schaub
- 73' Marc-Oliver Kempf
Naouirou Mohamed Ahamada
- 73' Daniel Didavi
Hamadi Al Ghaddioui
- 79' Chris Fuhrich
Waldemar Anton
- 79' Konstantinos Mavropanos
Omer Beyaz
- 85' Tim Lemperle
Sebastian Andersson
- 90+2' Marvin Obuz
Jan Thielmann
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
VfB Stuttgart[13](Sân nhà) |
Koln[8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 |
VfB Stuttgart:Trong 93 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 10 trận(37.04%)
Koln:Trong 92 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 9 trận(29.03%)