- Scotland FA Cup
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- 0-1
14' Andy Halliday(Barrie McKay)
- 0-2
39' Liam Boyce
- 0-3
51' Liam Boyce(Andy Halliday)
- 0-4
80' Peter Haring(Aaron McEneff)
- 0-5
83' Alexander William Cochrane(Nathaniel Atkinson)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Auchinleck Talbot
VSHearts
[3] - 43Số lần tấn công75
- 13Tấn công nguy hiểm61
- 0Sút bóng9
- 0Sút cầu môn3
- 0Sút trượt5
- 0Cú sút bị chặn1
- 5Phạm lỗi4
- 0Phạt góc7
- 30%Tỷ lệ giữ bóng70%
- 1Cứu bóng0
Thay đổi cầu thủ
-
Auchinleck Talbot
Hearts
[3] - 69' Graham Wilson
Mason A.
- 69' Bryan Boylan
Jack McDowall
- 69' Aaron McEneff
Andy Halliday
- 78' Gary Mackay Steven
Barrie McKay
- 81' Healy K.
William Boyd
- 82' Josh Ginnelly
Liam Boyce
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Auchinleck Talbot(Sân nhà) |
Hearts[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Auchinleck Talbot:Trong 3 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 1 trận,đuổi kịp 1 trận(100%)
Hearts:Trong 73 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 16 trận,đuổi kịp 6 trận(37.5%)