- Coppa Italia
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 451
- 47 Andrea ConsigliThủ môn
- 21 Vlad ChirichesHậu vệ
- 22 Jeremy ToljanHậu vệ
- 31 Gian Marco Ferrari
Hậu vệ
- 6 Rogerio Oliveira da SilvaHậu vệ
- 92 Gregoire DefrelTiền vệ
- 8 Maxime LopezTiền vệ
- 16 Davide FrattesiTiền vệ
- 17 Mert MuldurTiền vệ
- 18 Giacomo RaspadoriTiền vệ
- 91 Gianluca ScamaccaTiền đạo
- 56 Gianluca PegoloThủ môn
- 24 Giacomo SatalinoThủ môn
- 13 Federico PelusoHậu vệ
- 5 Kaan AyhanHậu vệ
- 19 Filippo RomagnaHậu vệ
- 4 Francesco MagnanelliTiền vệ
- 10 Filip DjuricicTiền vệ
- 14 Pedro Mba Obiang Avomo, PericoTiền vệ
- 25 Domenico BerardiTiền vệ
- 77 Giorgos KiriakopoulosTiền vệ
- 97 Matheus Henrique De SouzaTiền vệ
- 20 Abdoulrahmane Harroui
Tiền vệ
- 7 Jeremie BogaTiền đạo
- 23 Hamed Junior TraoreTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

18' Abdoulrahmane Harroui(Rogerio Oliveira da Silva) 1-0
-
53' Adam Obert
86' Gian Marco Ferrari
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 352
- 28 Alessio CragnoThủ môn
- 3 Edoardo GoldanigaHậu vệ
- 15 Giorgio AltareHậu vệ
- 25 Gabriele ZappaHậu vệ
- 22 Charalampos LykogiannisTiền vệ
- 8 Razvan Gabriel MarinTiền vệ
- 29 Dalbert Henrique Chagas EstevaoTiền vệ
- 14 Alessandro DeiolaTiền vệ
- 18 Nahitan Michel Nandez AcostaTiền vệ
- 10 Joao Pedro Geraldino dos Santos GalvaoTiền đạo
- 20 Gaston Rodrigo Pereiro LopezTiền đạo
- 31 Boris RadunovicThủ môn
- 4 Martin CaceresHậu vệ
- 23 Luca CeppitelliHậu vệ
- Matteo LovatoHậu vệ
- 44 Andrea CarboniHậu vệ
- 24 Pancrazio FaragoTiền vệ
- 27 Alberto GrassiTiền vệ
- 12 Raoul BellanovaTiền vệ
- 21 Christian Gabriel Oliva GimenezTiền vệ
- 35 Riccardo LadinettiTiền vệ
- 33 Adam Obert
Tiền vệ
- 17 Diego FariasTiền đạo
- 30 Leonardo PavolettiTiền đạo
- 40 Sebastian WalukiewiczHậu vệ
- 16 Kevin StrootmanTiền vệ
- 6 Marko RogTiền vệ
- 32 Damir Ceter ValenciaTiền đạo
- 9 Balde Diao KeitaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
US Sassuolo Calcio
[12] VSCagliari
[18] - 112Số lần tấn công116
- 40Tấn công nguy hiểm53
- 16Sút bóng12
- 6Sút cầu môn3
- 4Sút trượt6
- 6Cú sút bị chặn3
- 9Phạm lỗi13
- 8Phạt góc3
- 18Số lần phạt trực tiếp13
- 4Việt vị5
- 1Thẻ vàng1
- 54%Tỷ lệ giữ bóng46%
- 421Chuyền bóng chính xác356
- 3Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
US Sassuolo Calcio
[12]Cagliari
[18] - 46' Francesco Magnanelli
Maxime Lopez
- 46' Edoardo Goldaniga
Giorgio Altare
- 68' Gaston Rodrigo Pereiro Lopez
Luca Gagliano
- 69' Gianluca Scamacca
Davide Frattesi
- 74' Giorgos Kiriakopoulos
Federico Peluso
- 78' Jacopo Desogus
Kourfalidis C.
- 87' Cavuoti N.
Riccardo Ladinetti
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
US Sassuolo Calcio[12](Sân nhà) |
Cagliari[18](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
US Sassuolo Calcio:Trong 85 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 15 trận(50%)
Cagliari:Trong 90 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 40 trận,đuổi kịp 11 trận(27.5%)