- Coppa Italia
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 451
- 1 Rui Pedro dos Santos PatricioThủ môn
- 23 Gianluca ManciniHậu vệ
- Ainsley Maitland NilesHậu vệ
- 5 Matias Nicolas Vina SusperreguyHậu vệ
- 24 Marash Kumbulla
Hậu vệ
- 77 Henrikh MkhitaryanTiền vệ
- 27 Sergio Miguel Relvas OliveiraTiền vệ
- 17 Jordan VeretoutTiền vệ
- 7 Lorenzo PellegriniTiền vệ
- 22 Nicolo ZanioloTiền vệ
- 9 Tammy Abraham
Tiền đạo
- 87 Daniel Cerantola FuzatoThủ môn
- 63 Pietro BoerThủ môn
- 20 Federico Julian FazioHậu vệ
- 18 Davide SantonHậu vệ
- 19 Bryan ReynoldsTiền vệ
- 11 Carles Perez SayolTiền vệ
- 59 Nicola ZalewskiTiền vệ
- 52 Edoardo BoveTiền vệ
- 92 Stephan El ShaarawyTiền đạo
- 14 Eldor Shomurodov
Tiền đạo
- 53 Alessio RiccardiTiền đạo
- 64 Felix Afena-Gyan
Tiền đạo
- 4 Bryan CristanteHậu vệ
- 3 Roger Ibanez da Silva
Hậu vệ
- 6 Chris SmallingHậu vệ
- 37 Leonardo SpinazzolaHậu vệ
- 2 Rick KarsdorpHậu vệ
- 42 Amadou DiawaraTiền vệ
- 55 Ebrima DarboeTiền vệ
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

-
12' Marcin Listkowski
- 0-1
14' Arturo Calabresi(Antonio Barreca)
38' Felix Afena-Gyan
40' Marash Kumbulla(Tammy Abraham) 1-1
-
44' Thorir Helgason
-
45+1' Francesco Di Mariano
54' Tammy Abraham(Nicolo Zaniolo) 2-1
-
60' Mario Gargiulo
-
62' Mario Gargiulo
71' Roger Ibanez da Silva
76' Tammy Abraham
81' Eldor Shomurodov(Henrikh Mkhitaryan) 3-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 433
- 1 Marco BleveThủ môn
- 4 Fabio PisacaneHậu vệ
- 5 Fabio LucioniHậu vệ
- 6 Biagio MeccarielloHậu vệ
- 3 Brayan Emanuel Vera RamirezHậu vệ
- 8 Mario Gargiulo
Tiền vệ
- 19 Marcin Listkowski
Tiền vệ
- 14 Thorir Helgason
Tiền vệ
- 9 Massimo CodaTiền đạo
- 7 Luca PaganiniTiền đạo
- 10 Francesco Di Mariano
Tiền đạo
- 21 Gabriel Vasconcelos FerreiraThủ môn
- 12 Alexandru BorbeiThủ môn
- 13 Alessandro TuiaHậu vệ
- 20 Romario BenzarHậu vệ
- 33 Arturo Calabresi
Hậu vệ
- 30 Antonio BarrecaHậu vệ
- 44 Kastriot DermakuHậu vệ
- 25 Antonino GalloHậu vệ
- 17 Valentin GendreyHậu vệ
- 16 Brynjar Ingi BjarnasonHậu vệ
- 37 Zan MajerTiền vệ
- 29 Alexis BlinTiền vệ
- 23 John BjorkengrenTiền vệ
- 42 Morten HjulmandTiền vệ
- 27 Gabriel StrefezzaTiền đạo
- 11 Marco OlivieriTiền đạo
- 75 Mattia FeliciTiền đạo
- 99 Pablo Rodriguez DelgadoTiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
AS Roma
[7]Lecce
[5] - 21' Gabriel Vasconcelos Ferreira
Marco Bleve
- 46' Massimo Coda
Francesco Di Mariano
- 46' Fabio Lucioni
Kastriot Dermaku
- 46' Ainsley Maitland Niles
Matias Nicolas Vina Susperreguy
- 46' Carles Perez Sayol
Henrikh Mkhitaryan
- 46' Jordan Veretout
Nicolo Zaniolo
- 64' Felix Afena-Gyan
Eldor Shomurodov
- 65' Pancrazio Farago
Marcin Listkowski
- 68' John Bjorkengren
Thorir Helgason
- 86' Tammy Abraham
Nicola Zalewski
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
AS Roma[7](Sân nhà) |
Lecce[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 1 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 0 | 0 |
AS Roma:Trong 118 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 9 trận(29.03%)
Lecce:Trong 86 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 17 trận,đuổi kịp 7 trận(41.18%)