- Cúp QG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4312
- 20Marvin SchwabeThủ môn
- 19Kingsley Ehizibue
Hậu vệ
- 15Luca Jannis KilianHậu vệ
- 4Timo Hubers
Hậu vệ
- 23Jannes-Kilian Horn
Hậu vệ
- 29Jan Thielmann
Tiền vệ
- 14Jonas Hector
Tiền vệ
- 7Dejan LjubicicTiền vệ
- 13Mark UthTiền vệ
- 17Kingsley Schindler
Tiền đạo
- 9Sebastian Andersson
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

43' Jonas Hector
75' Kingsley Schindler
82' Timo Hubers
-
90+3' Ludovit Reis
- 0-1
92' Robert Glatzel(Sonny Kittel)
-
105' Tim Walter
-
120+1' Sebastian Schonlau
120+2' Anthony Modeste 1-1
-
- 0-1
David Kinsombi
Salih Ozcan 0-1
- 0-1
Sonny Kittel
Anthony Modeste 1-1
- 1-2
Mario Vuskovic
Dejan Ljubicic 2-2
- 2-3
Jan Gyamerah
Ondrej Duda 3-3
- 3-4
Sebastian Schonlau
Florian Kainz 3-4
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ ra sân
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị(hoặc bị thay đổi)
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1Daniel Heuer FernandesThủ môn
- 3Moritz HeyerHậu vệ
- 44Mario VuskovicHậu vệ
- 4Sebastian Schonlau
Hậu vệ
- 28Miro Muheim
Hậu vệ
- 14Ludovit Reis
Tiền vệ
- 23Jonas MeffertTiền vệ
- 10Sonny KittelTiền vệ
- 19Manuel Wintzheimer
Tiền đạo
- 9Robert Glatzel
Tiền đạo
- 48Faride Alidou
Tiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
Koln
[9]Hamburger
[5] - 60' Jannes-Kilian Horn
Anthony Modeste
- 60' Sebastian Andersson
Salih Ozcan
- 66' Kingsley Ehizibue
Benno Schmitz
- 76' Kingsley Schindler
Ondrej Duda
- 78' Frank Ronstadt
Manuel Wintzheimer
- 101' Jan Thielmann
Florian Kainz
- 104' David Kinsombi
Faride Alidou
- 112' Jan Gyamerah
Miro Muheim
- 117' Mikkel Kaufmann Sorensen
Robert Glatzel
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Koln[9](Sân nhà) |
Hamburger[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 2 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 2 | 0 | 0 |
Koln:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 8 trận(28.57%)
Hamburger:Trong 86 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 16 trận,đuổi kịp 6 trận(37.5%)