- Cúp QG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 16Ron Robert ZielerThủ môn
- 25Jannik DehmHậu vệ
- 28Marcel FrankeHậu vệ
- 31Julian BonnerHậu vệ
- 3Niklas Hult
Hậu vệ
- 29Gael OndouaTiền vệ
- 13Dominik KaiserTiền vệ
- 9Hendrik Weydandt
Tiền vệ
- 37Sebastian Kerk
Tiền vệ
- 11Linton Maina
Tiền vệ
- 14Maximilian Beier
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

4' Maximilian Beier(Hendrik Weydandt) 1-0
-
35' Marvin Friedrich
36' Sebastian Kerk 2-0
51' Maximilian Beier(Linton Maina) 3-0
-
75' Breel Donald Embolo
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ ra sân
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị(hoặc bị thay đổi)
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 1Yann SommerThủ môn
- 5Marvin Friedrich
Hậu vệ
- 30Nico ElvediHậu vệ
- 28Matthias GinterHậu vệ
- 18Stefan Lainer
Tiền vệ
- 32Florian NeuhausTiền vệ
- 17Kouadio KoneTiền vệ
- 29Joseph Scally
Tiền vệ
- 10Marcus Thuram
Tiền vệ
- 13Lars StindlTiền vệ
- 14Alassane Plea
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Hannover 96
[12] VSMonchengladbach
[12] - 102Số lần tấn công162
- 39Tấn công nguy hiểm62
- 18Sút bóng16
- 6Sút cầu môn6
- 6Sút trượt6
- 6Cú sút bị chặn4
- 9Phạm lỗi8
- 5Phạt góc8
- 4Việt vị2
- 0Thẻ vàng2
- 41%Tỷ lệ giữ bóng59%
- 353Số lần chuyền bóng586
- 6Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Hannover 96
[12]Monchengladbach
[12] - 46' Denis Lemi Zakaria Lako Lado
Alassane Plea
- 46' Breel Donald Embolo
Marcus Thuram
- 64' Linton Maina
Sebastian Stolze
- 64' Sebastian Kerk
Sebastian Ernst
- 67' Luca Netz
Joseph Scally
- 67' Patrick Herrmann
Stefan Lainer
- 72' Maximilian Beier
Lawrence Ennali
- 72' Hendrik Weydandt
Cedric Teuchert
- 78' Niklas Hult
Philipp Ochs
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Hannover 96[12](Sân nhà) |
Monchengladbach[12](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 |
Hannover 96:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 5 trận(20%)
Monchengladbach:Trong 95 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 18 trận,đuổi kịp 5 trận(27.78%)