- Cúp QG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1Alexander SchwolowThủ môn
- 13Lukas Klunter
Hậu vệ
- 5Niklas Stark
Hậu vệ
- 4Dedryck BoyataHậu vệ
- 17Maximilian MittelstadtHậu vệ
- 6Vladimir Darida
Tiền vệ
- 18Santiago Ascacibar
Tiền vệ
- 29Lucas TousartTiền vệ
- 8Suat Serdar
Tiền vệ
- 23Marco Richter
Tiền đạo
- 14Ishak BelfodilTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

- 0-1
11' Andreas Voglsammer(Max Kruse)
15' Suat Serdar
-
43' Levin Mete Oztunali
- 0-2
50' Niklas Stark
54' Rani Khedira 1-2
- 1-3
55' Robin Knoche(Bastian Oczipka)
90+5' Suat Serdar 2-3
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ ra sân
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị(hoặc bị thay đổi)
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 1Andreas LutheThủ môn
- 25Timo BaumgartlHậu vệ
- 31Robin Knoche
Hậu vệ
- 33Dominique Heintz
Hậu vệ
- 6Julian Ryerson
Tiền vệ
- 7Levin Mete Oztunali
Tiền vệ
- 8Rani Khedira
Tiền vệ
- 21Grischa PromelTiền vệ
- 20Bastian OczipkaTiền vệ
- 9Andreas Voglsammer
Tiền đạo
- 10Max Kruse
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Hertha BSC Berlin
[13] VSUnion Berlin
[5] - 141Số lần tấn công94
- 66Tấn công nguy hiểm36
- 17Sút bóng11
- 2Sút cầu môn6
- 6Sút trượt1
- 9Cú sút bị chặn4
- 10Phạm lỗi16
- 8Phạt góc4
- 2Việt vị5
- 1Thẻ vàng1
- 63%Tỷ lệ giữ bóng37%
- 530Số lần chuyền bóng227
- 3Cứu bóng0
Thay đổi cầu thủ
-
Hertha BSC Berlin
[13]Union Berlin
[5] - 46' Lukas Klunter
Peter Pekarik
- 46' Marco Richter
Myziane Maolida
- 58' Niklas Stark
Linus Gechter
- 64' Genki Haraguchi
Levin Mete Oztunali
- 64' Kevin Behrens
Andreas Voglsammer
- 71' Sheraldo Becker
Max Kruse
- 71' Christopher Trimmel
Julian Ryerson
- 75' Santiago Ascacibar
Kevin Prince Boateng
- 87' Vladimir Darida
Davie Selke
- 90' Paul Jaeckel
Dominique Heintz
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Hertha BSC Berlin[13](Sân nhà) |
Union Berlin[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 2 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 0 | 0 |
Hertha BSC Berlin:Trong 86 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 9 trận(28.12%)
Union Berlin:Trong 102 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 6 trận(23.08%)