- Cúp QG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3322
- 19Frederik RonnowThủ môn
- 3Paul JaeckelHậu vệ
- 31Robin KnocheHậu vệ
- 25Timo BaumgartlHậu vệ
- 28Christopher Trimmel
Tiền vệ
- 8Rani Khedira
Tiền vệ
- 23Niko GieselmannTiền vệ
- 24Genki Haraguchi
Tiền vệ
- 21Grischa PromelTiền vệ
- 27Sheraldo Becker
Tiền đạo
- 14Taiwo Micheal Awoniyi
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

- 0-1
21' Daniel-Kofi Kyereh(Marcel Hartel)
45' Sheraldo Becker(Taiwo Micheal Awoniyi) 1-1
64' Sheraldo Becker
75' Andreas Voglsammer 2-1
78' Rani Khedira
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ ra sân
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị(hoặc bị thay đổi)
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4312
- 1Dennis SmarschThủ môn
- 19Luca Zander
Hậu vệ
- 15Marcel Beifus
Hậu vệ
- 18Jakov MedicHậu vệ
- 23Leart PaqaradaHậu vệ
- 7Jackson IrvineTiền vệ
- 14Afeez Aremu
Tiền vệ
- 30Marcel HartelTiền vệ
- 17Daniel-Kofi Kyereh
Tiền vệ
- 9Guido BurgstallerTiền đạo
- 11Maximilian Dittgen
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Union Berlin
[7] VSSt. Pauli
[3] - 107Số lần tấn công78
- 62Tấn công nguy hiểm36
- 13Sút bóng5
- 5Sút cầu môn2
- 4Sút trượt3
- 4Cú sút bị chặn0
- 12Phạm lỗi10
- 7Phạt góc3
- 4Việt vị0
- 2Thẻ vàng0
- 56%Tỷ lệ giữ bóng44%
- 467Số lần chuyền bóng369
- 1Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Union Berlin
[7]St. Pauli
[3] - 39' Lars Ritzka
Maximilian Dittgen
- 46' Finn Ole Becker
Afeez Aremu
- 65' Taiwo Micheal Awoniyi
Andreas Voglsammer
- 77' Genki Haraguchi
Kevin Mohwald
- 82' Igor Matanovic
Marcel Beifus
- 82' Simon Makienok Christoffersen
Luca Zander
- 88' Sheraldo Becker
Sven Michel
- 88' Christopher Trimmel
Julian Ryerson
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Union Berlin[7](Sân nhà) |
St. Pauli[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 2 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 1 | 0 |
Union Berlin:Trong 102 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 6 trận(22.22%)
St. Pauli:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 5 trận(18.52%)