- Cúp QG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3412
- 16Ron Robert ZielerThủ môn
- 28Marcel FrankeHậu vệ
- 29Gael OndouaHậu vệ
- 23Luka KrajncHậu vệ
- 21Sei MuroyaTiền vệ
- 35Mark Diemers
Tiền vệ
- 13Dominik KaiserTiền vệ
- 3Niklas Hult
Tiền vệ
- 37Sebastian Kerk
Tiền vệ
- 11Linton Maina
Tiền đạo
- 14Maximilian Beier
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ ra sân
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị(hoặc bị thay đổi)
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 1Peter GulacsiThủ môn
- 2Mohamed Simakan
Hậu vệ
- 4Willi OrbanHậu vệ
- 32Josko Gvardiol
Hậu vệ
- 39Benjamin HenrichsTiền vệ
- 27Konrad Laimer
Tiền vệ
- 44Kevin Kampl
Tiền vệ
- 3Jose Angel Esmoris Tasende, AngelinoTiền vệ
- 25Daniel Olmo Carvajal
Tiền đạo
- 33Andre Miguel Valente Silva
Tiền đạo
- 18Christopher Nkunku
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Hannover 96
[12] VSRB Leipzig
[4] - 90Số lần tấn công160
- 17Tấn công nguy hiểm52
- 5Sút bóng12
- 1Sút cầu môn9
- 1Sút trượt2
- 3Cú sút bị chặn1
- 10Phạm lỗi11
- 3Phạt góc6
- 2Việt vị4
- 1Thẻ vàng1
- 39%Tỷ lệ giữ bóng61%
- 293Số lần chuyền bóng582
- 5Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Hannover 96
[12]RB Leipzig
[4] - 46' Mark Diemers
Hendrik Weydandt
- 55' Lukas Klostermann
Josko Gvardiol
- 69' Amadou Haidara
Kevin Kampl
- 69' Emil Forsberg
Daniel Olmo Carvajal
- 73' Maximilian Beier
Sebastian Stolze
- 73' Linton Maina
Lawrence Ennali
- 75' Marcel Halstenberg
Mohamed Simakan
- 76' Dominik Szoboszlai
Christopher Nkunku
- 79' Sebastian Kerk
Tim Walbrecht
- 84' Niklas Hult
Jannik Dehm
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Hannover 96[12](Sân nhà) |
RB Leipzig[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 1 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 1 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hannover 96:Trong 90 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 4 trận(16.67%)
RB Leipzig:Trong 102 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 8 trận(34.78%)