- Coppa Italia
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 433
- 16 Mike MaignanThủ môn
- 13 Alessio RomagnoliHậu vệ
- 2 Davide CalabriaHậu vệ
- 23 Fikayo TomoriHậu vệ
- 19 Theo HernandezHậu vệ
- 33 Rade KrunicTiền vệ
- 79 Franck KessieTiền vệ
- 10 Brahim Abdelkader DiazTiền vệ
- 9 Olivier GiroudTiền đạo
- 17 Rafael LeaoTiền đạo
- 30 Junior MessiasTiền đạo
- 83 Antonio MiranteThủ môn
- 1 Anton Ciprian TatarusanuThủ môn
- 25 Alessandro FlorenziHậu vệ
- 46 Matteo GabbiaHậu vệ
- 5 Fode Ballo-ToureHậu vệ
- 20 Pierre Kalulu KyatengwaHậu vệ
- 41 Tiemoue BakayokoTiền vệ
- 7 Samuel Castillejo AzuagaTiền vệ
- 4 Ismael BennacerTiền vệ
- 56 Alexis SaelemaekersTiền vệ
- 27 Daniel MaldiniTiền vệ
- 12 Ante RebicTiền đạo
- 8 Sandro TonaliTiền vệ
- 24 Simon KjaerHậu vệ
- 11 Zlatan IbrahimovicTiền đạo
- 22 Marko LazeticTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 352
- 1 Samir HandanovicThủ môn
- 33 Danilo D‘AmbrosioHậu vệ
- 6 Stefan de VrijHậu vệ
- 95 Alessandro BastoniHậu vệ
- 14 Ivan PerisicTiền vệ
- 77 Marcelo Brozovic
Tiền vệ
- 20 Hakan CalhanogluTiền vệ
- 23 Nicolo BarellaTiền vệ
- 2 Denzel DumfriesTiền vệ
- 7 Alexis Alejandro SanchezTiền đạo
- 9 Edin DzekoTiền đạo
- 21 Alex CordazThủ môn
- 97 Ionut Andrei RaduThủ môn
- 13 Andrea RanocchiaHậu vệ
- 11 Aleksandar KolarovHậu vệ
- 36 Matteo DarmianHậu vệ
- 37 Milan SkriniarHậu vệ
- 32 Federico DimarcoHậu vệ
- 18 Robin GosensHậu vệ
- 22 Arturo VidalTiền vệ
- 8 Matias VecinoTiền vệ
- 5 Roberto GagliardiniTiền vệ
- 88 Felipe CaicedoTiền đạo
- 19 Carlos Joaquin CorreaTiền đạo
- 10 Lautaro Javier Martinez
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
AC Milan
[2] VSInter Milan
[3] - 115Số lần tấn công96
- 59Tấn công nguy hiểm43
- 13Sút bóng7
- 3Sút cầu môn2
- 8Sút trượt3
- 2Cú sút bị chặn2
- 11Phạm lỗi15
- 2Phạt góc4
- 22Số lần phạt trực tiếp15
- 0Thẻ vàng2
- 49%Tỷ lệ giữ bóng51%
- 349Chuyền bóng chính xác364
- 2Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
AC Milan
[2]Inter Milan
[3] - 26' Alessio Romagnoli
Pierre Kalulu Kyatengwa
- 65' Arturo Vidal
Nicolo Barella
- 65' Alexis Alejandro Sanchez
Lautaro Javier Martinez
- 67' Rafael Leao
Ante Rebic
- 67' Alexis Saelemaekers
Junior Messias
- 67' Rade Krunic
Brahim Abdelkader Diaz
- 79' Carlos Joaquin Correa
Edin Dzeko
- 84' Alessandro Florenzi
Davide Calabria
- 88' Matteo Darmian
Denzel Dumfries
- 88' Robin Gosens
Ivan Perisic
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
AC Milan[2](Sân nhà) |
Inter Milan[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 1 | 2 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
AC Milan:Trong 111 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 18 trận,đuổi kịp 10 trận(55.56%)
Inter Milan:Trong 113 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 14 trận(63.64%)