- VĐQG Áo
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 442
- 27 Jorg SiebenhandlThủ môn
- 17 Lukas Jager
Hậu vệ
- 5 Gregory WuthrichHậu vệ
- 44 Amadou DanteHậu vệ
- 35 Niklas GeyrhoferHậu vệ
- 30 Ivan LjubicTiền vệ
- 15 Anderson NiangboTiền vệ
- 8 Alexander PrassTiền vệ
- 42 David AffengruberTiền vệ
- 13 Jakob Jantscher
Tiền đạo
- 11 Manprit SarkariaTiền đạo
- 32 Tobias SchutzenauerThủ môn
- 31 Luka MaricThủ môn
- 4 Jon Gorenc StankovicHậu vệ
- 24 Sandro IngolitschHậu vệ
- 6 Alexandar BorkovicHậu vệ
- 22 Jusuf GazibegovicHậu vệ
- 36 Vincent TrummerHậu vệ
- 14 Paul KomposchHậu vệ
- 34 Simon NelsonHậu vệ
- 25 Stefan HierlanderTiền vệ
- 19 Andreas KuenTiền vệ
- 10 Otar KiteishviliTiền vệ
- 16 Sandro SchendlTiền vệ
- 21 Samuel StucklerTiền vệ
- 26 Christoph LangTiền vệ
- 23 Luca KronbergerTiền đạo
- 29 Francisco MwepuTiền đạo
- 9 Rasmus HojlundTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

14' Lukas Jager(Jakob Jantscher) 1-0
- 1-1
22' Benjamin Sesko(Nicolas Capaldo)
-
57' Bernardo Fernandes da Silva Junior
72' Jakob Jantscher(Stefan Hierlander) 2-1
-
76' Maximilian Wober
82' Lukas Jager
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 442
- 18 Philipp KohnThủ môn
- 17 Andreas UlmerHậu vệ
- 39 Maximilian Wober
Hậu vệ
- 43 Rasmus Nissen KristensenHậu vệ
- 22 Oumar Solet BomawokoHậu vệ
- 11 Brenden AaronsonTiền vệ
- 19 Mohamed CamaraTiền vệ
- 7 Nicolas CapaldoTiền vệ
- 13 Nicolas SeiwaldTiền vệ
- 27 Karim AdeyemiTiền đạo
- 9 Chikwubuike AdamuTiền đạo
- 33 Alexander WalkeThủ môn
- 1 Nico MantlThủ môn
- 5 Albert VallciHậu vệ
- 95 Bernardo Fernandes da Silva Junior
Hậu vệ
- 4 Kamil PiatkowskiHậu vệ
- 2 Ignace Van der BremptHậu vệ
- 37 Daouda GuindoHậu vệ
- 16 Zlatko JunuzovicTiền vệ
- 10 Antoine BernedeTiền vệ
- Ousmane DiakiteTiền vệ
- 14 Maurits KjaergaardTiền vệ
- 21 Luka SucicTiền vệ
- Samson TijaniTiền vệ
- 15 Mamady DiambouTiền vệ
- 77 Noah OkaforTiền đạo
- 30 Benjamin Sesko
Tiền đạo
- 6 Jerome Junior OngueneHậu vệ
- 3 Bryan OkohHậu vệ
- 20 Sekou KoitaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Sturm Graz
[2] VSRed Bull Salzburg
[1] - 91Số lần tấn công157
- 36Tấn công nguy hiểm61
- 9Sút bóng10
- 4Sút cầu môn4
- 2Sút trượt4
- 3Cú sút bị chặn2
- 5Phạm lỗi15
- 3Phạt góc5
- 1Việt vị3
- 1Thẻ vàng2
- 37%Tỷ lệ giữ bóng63%
- 299Số lần chuyền bóng488
- 3Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Sturm Graz[2](Sân nhà) |
Red Bull Salzburg[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 7 | 4 | 11 | 6 | Tổng số bàn thắng | 3 | 5 | 9 | 11 |
Bàn thắng thứ nhất | 7 | 3 | 3 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 3 | 4 | 2 |
Sturm Graz:Trong 117 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 7 trận(21.88%)
Red Bull Salzburg:Trong 121 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 10 trận(52.63%)