- Cúp QG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1Daniel Heuer FernandesThủ môn
- 3Moritz Heyer
Hậu vệ
- 44Mario VuskovicHậu vệ
- 4Sebastian SchonlauHậu vệ
- 27Josha Mamadou Karaboue Vagnoman
Hậu vệ
- 23Jonas Meffert
Tiền vệ
- 14Ludovit Reis
Tiền vệ
- 18Frank Ronstadt
Tiền vệ
- 10Sonny KittelTiền vệ
- 36Anssi Suhonen
Tiền vệ
- 9Robert Glatzel
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

- 0-1
11' Nils Petersen
- 0-2
17' Nicolas Hofler
- 0-3
35' Vincenzo Grifo
37' Jonas Meffert
48' Ludovit Reis
-
57' Christian Gunter
-
63' Nicolas Hofler
-
71' Nico Schlotterbeck
74' Mikkel Kaufmann Sorensen
88' Robert Glatzel(Miro Muheim) 1-3
90+1' Moritz Heyer
-
90+3' Noah Weisshaupt
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ ra sân
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị(hoặc bị thay đổi)
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 26Mark FlekkenThủ môn
- 7Jonathan Schmid
Hậu vệ
- 3Philipp LienhartHậu vệ
- 4Nico Schlotterbeck
Hậu vệ
- 30Christian Gunter
Hậu vệ
- 8Maximilian EggesteinTiền vệ
- 27Nicolas Hofler
Tiền vệ
- 22Roland Sallai
Tiền vệ
- 29Jeong Woo Yeong
Tiền vệ
- 32Vincenzo Grifo
Tiền vệ
- 18Nils Petersen
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Hamburger
[6] VSSC Freiburg
[5] - 111Số lần tấn công128
- 55Tấn công nguy hiểm38
- 12Sút bóng11
- 5Sút cầu môn5
- 4Sút trượt2
- 3Cú sút bị chặn4
- 10Phạm lỗi12
- 7Phạt góc5
- 2Việt vị0
- 4Thẻ vàng4
- 60%Tỷ lệ giữ bóng40%
- 498Số lần chuyền bóng277
- 2Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Hamburger
[6]SC Freiburg
[5] - 64' Ermedin Demirovic
Nils Petersen
- 64' Lucas Holer
Roland Sallai
- 69' Ludovit Reis
Mikkel Kaufmann Sorensen
- 79' Noah Weisshaupt
Vincenzo Grifo
- 79' Janik Haberer
Jeong Woo Yeong
- 82' Frank Ronstadt
Faride Alidou
- 82' Josha Mamadou Karaboue Vagnoman
Miro Muheim
- 85' Anssi Suhonen
Giorgi Chakvetadze
- 90+2' Kiliann Sildillia
Jonathan Schmid
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Hamburger[6](Sân nhà) |
SC Freiburg[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 3 | 3 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 1 | 0 |
Hamburger:Trong 93 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 9 trận(40.91%)
SC Freiburg:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 8 trận(32%)