- VĐQG Scotland
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

13' Kyogo Furuhashi(Daizen Maeda) 1-0
-
25' Liam Boyce
-
43' Gary Mackay Steven
-
55' Toby Sibbick
-
62' Alexander William Cochrane
-
83' Lawrence Shankland
-
89' Alexander William Cochrane
-
90+1' Toby Sibbick
90+4' Giorgos Giakoumakis(Josip Juranovic) 2-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
Celtic
[2]Hearts
[4] - 56' Daizen Maeda
Liel Avda
- 56' David Turnbull
Reo Hatate
- 60' Michael Smith
Andy Halliday
- 64' Barrie McKay
Liam Boyce
- 65' Lawrence Shankland
Alan Forrest
- 71' Lewis Neilson
Peter Haring
- 71' Connor Smith
Gary Mackay Steven
- 72' Kyogo Furuhashi
Aaron Mooy
- 72' Matthew O'Riley
Giorgos Giakoumakis
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Celtic[2](Sân nhà) |
Hearts[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 0 | 1 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 |
Celtic:Trong 124 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 18 trận,đuổi kịp 2 trận(11.11%)
Hearts:Trong 95 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 5 trận(26.32%)