- VĐQG Scotland
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

10' Josh Campbell 1-0
15' Josh Campbell(Joe Newell) 2-0
-
28' Jonny Hayes
-
44' Graeme Shinnie
45' Thody Elie Youan(Joe Newell) 3-0
-
61' Liam Scales
64' Josh Campbell
73' Kevin Nisbet(Josh Campbell) 4-0
-
78' Luis Lopes,Duk
80' Kevin Nisbet
-
86' Liam Scales
88' Josh Campbell 5-0
90+1' Will Fish(Josh Campbell) 6-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Hibernian FC
[6] VSAberdeen
[5] - 88Số lần tấn công94
- 55Tấn công nguy hiểm46
- 12Sút bóng10
- 8Sút cầu môn0
- 3Sút trượt2
- 1Cú sút bị chặn8
- 17Phạm lỗi12
- 6Phạt góc9
- 8Số lần phạt trực tiếp17
- 1Việt vị0
- 2Thẻ vàng5
- 0Thẻ đỏ1
- 50%Tỷ lệ giữ bóng50%
- 335Số lần chuyền bóng323
- 249Chuyền bóng chính xác237
- 32Cướp bóng17
- 0Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Hibernian FC
[6]Aberdeen
[5] - 60' Callum Robertson
Matthew Kennedy
- 60' Hayden Coulson
Leighton Clarkson
- 68' Aiden McGeady
Kevin Nisbet
- 72' Harry McKirdy
Lewis Miller
- 77' Joe Newell
Josh O'Connor
- 77' Christopher Cadden
Oscar MacIntyre
- 83' Ryan Duncan
Bojan Miovski
- 83' Connor Barron
Graeme Shinnie
- 83' Patrik Myslovic
Jonny Hayes
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Hibernian FC[6](Sân nhà) |
Aberdeen[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 4 | 8 | 1 | Tổng số bàn thắng | 4 | 0 | 3 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 4 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 0 | 2 | 1 |
Hibernian FC:Trong 106 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 6 trận(20.69%)
Aberdeen:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 6 trận(20%)