- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1Brian SchwakeThủ môn
- 4Darragh O'ConnorHậu vệ
- 6Calum WatersHậu vệ
- 17Lewis McGrattan
Hậu vệ
- 5Jack Baird
Hậu vệ
- 14Robbie CrawfordTiền vệ
- 11Calvin Miller
Tiền vệ
- 22George Oakley
Tiền vệ
- 25Alex King
Tiền vệ
- 23Liam GrimshawTiền vệ
- 9Robbie Muirhead
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

2' Alex King(Calvin Miller) 1-0
17' Jack Baird
-
18' Lewis Vaughan
-
72' Thomas Lang
83' George Oakley
-
85' Thomas Lang
86' Grant Gillespie
-
87' Lewis Vaughan
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ ra sân
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị(hoặc bị thay đổi)
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 1Jamie MacDonaldThủ môn
- 15Kieran NgwenyaHậu vệ
- 3Liam DickHậu vệ
- 4Ross MillenHậu vệ
- 7Aidan ConnollyTiền vệ
- 20Scott BrownTiền vệ
- 22Ethan RossTiền vệ
- 24Scott McGill
Tiền vệ
- 12Thomas Lang
Tiền vệ
- 10Lewis Vaughan
Tiền đạo
- 18William AkioTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Greenock Morton
[6] VSRaith Rovers
[7] - 38Số lần tấn công44
- 42Tấn công nguy hiểm38
- 9Sút bóng11
- 5Sút cầu môn0
- 3Sút trượt8
- 1Cú sút bị chặn3
- 14Phạm lỗi12
- 2Phạt góc2
- 11Số lần phạt trực tiếp15
- 3Thẻ vàng4
- 0Thẻ đỏ2
- 46%Tỷ lệ giữ bóng54%
- 0Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Greenock Morton[6](Sân nhà) |
Raith Rovers[7](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 10 | 2 | 6 | 6 | Tổng số bàn thắng | 3 | 4 | 1 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 6 | 1 | 2 | 3 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 3 | 1 | 2 |
Greenock Morton:Trong 103 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 8 trận(32%)
Raith Rovers:Trong 112 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 5 trận(17.86%)