- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
29' Kyle McClelland
- 0-1
42' Leighton McIntosh(Iain Vigurs)
46' Liam Grimshaw
52' Jack Baird
73' Calum Waters
80' Scott Fox 1-1
-
83' Scott Fox
85' Robbie Crawford(Robbie Muirhead) 2-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Greenock Morton
[4] VSCove Rangers
[8] - 61Số lần tấn công38
- 58Tấn công nguy hiểm38
- 13Sút bóng8
- 4Sút cầu môn2
- 5Sút trượt4
- 4Cú sút bị chặn2
- 13Phạm lỗi14
- 8Phạt góc3
- 13Số lần phạt trực tiếp13
- 3Thẻ vàng2
- 61%Tỷ lệ giữ bóng39%
- 1Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Greenock Morton
[4]Cove Rangers
[8] - 31' Miko Aarne Virtanen
Kyle McClelland
- 54' carlo pignatiello
Calvin Miller
- 54' Lewis McGrattan
Alister Crawford
- 54' Jai Quitongo
Robbie Muirhead
- 69' Luis Longstaff
Michael O'Halloran
- 74' Darragh O'Connor
Efe Ambrose
- 74' Gime Toure
Conor Scully
- 75' David Bangala
Iain Vigurs
- 86' Robbie Crawford
Alistair Roy
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Greenock Morton[4](Sân nhà) |
Cove Rangers[8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 10 | 1 | 3 | 4 | Tổng số bàn thắng | 2 | 3 | 5 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 6 | 0 | 0 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 2 | 2 |
Greenock Morton:Trong 106 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 6 trận(25%)
Cove Rangers:Trong 98 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 10 trận(33.33%)