- Cúp QG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
90 phút[2-2], 120 phút[4-4], 11 mét[6-5]
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
10' Davie Selke(Marvin Plattenhardt)
40' Jannis Nikolaou
- 0-2
42' Myziane Maolida(Dodi Lukebakio Ngandoli)
-
53' Dodi Lukebakio Ngandoli
63' Brian Behrendt 1-2
66' Lion Lauberbach(Jan Hendrik Marx) 2-2
-
69' Lucas Tousart
82' Bryan Henning
91' Manuel Pherai(Lion Lauberbach) 3-2
93' Manuel Pherai
- 3-3
103' Lucas Tousart(Vladimir Darida)
- 3-4
106' Dodi Lukebakio Ngandoli
-
108' Ivan Sunjic
118' Bryan Henning 4-4
-
- 0-1
Vladimir Darida
Manuel Pherai 1-1
- 1-2
Jonjoe Kenny
Jan Hendrik Marx 2-2
- 2-2
Marvin Plattenhardt
Jannis Nikolaou 3-2
- 3-3
Stevan Jovetic
Anton Donkor 3-3
- 3-4
Chidera Ejuke
Brian Behrendt 4-4
- 4-5
5-5
- 5-5
6-5
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Eintracht Braunschweig
[2] VSHertha BSC Berlin
[16] - 113Số lần tấn công126
- 64Tấn công nguy hiểm60
- 18Sút bóng25
- 7Sút cầu môn13
- 8Sút trượt11
- 3Cú sút bị chặn1
- 18Phạm lỗi9
- 9Phạt góc8
- 9Số lần phạt trực tiếp18
- 2Việt vị6
- 3Thẻ vàng3
- 47%Tỷ lệ giữ bóng53%
- 298Số lần chuyền bóng508
- 15Cướp bóng12
- 9Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Eintracht Braunschweig
[2]Hertha BSC Berlin
[16] - 46' Danilo Wiebe
Jan Hendrik Marx
- 46' Saulo Decarli
Michael Schultz
- 46' Niko Kijewski
Anton Donkor
- 60' Luc Ihorst
Lion Lauberbach
- 64' Lucas Tousart
Kevin Prince Boateng
- 72' Chidera Ejuke
Myziane Maolida
- 72' Vladimir Darida
Suat Serdar
- 83' Stevan Jovetic
Davie Selke
- 100' Keita Endo
Robin Krausse
- 114' Deyovaiso Zeefuik
Dodi Lukebakio Ngandoli
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Eintracht Braunschweig[2](Sân nhà) |
Hertha BSC Berlin[16](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Eintracht Braunschweig:Trong 94 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 9 trận(27.27%)
Hertha BSC Berlin:Trong 93 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 38 trận,đuổi kịp 7 trận(18.42%)