- Cúp QG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
90 phút[0-0], 120 phút[0-0], 11 mét[5-3]
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
31' Marco Komenda
-
32' Philipp Sander
55' Bentley Baxter-Bahn
-
65' Fiete Arp
-
91' Lucas Mika Wolf
-
111' Kwasi Okyere Wriedt
-
Bentley Baxter-Bahn 1-0
- 1-1
Alexander Rossipal 2-1
- 2-2
Marco Komenda
3-2
- 3-2
4-2
- 4-3
5-3
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
SV Waldhof Mannheim
[5] VSHolstein Kiel
[9] - 143Số lần tấn công162
- 92Tấn công nguy hiểm84
- 13Sút bóng13
- 4Sút cầu môn6
- 7Sút trượt5
- 2Cú sút bị chặn2
- 15Phạm lỗi24
- 4Phạt góc7
- 24Số lần phạt trực tiếp15
- 1Việt vị1
- 1Thẻ vàng5
- 49%Tỷ lệ giữ bóng51%
- 435Số lần chuyền bóng448
- 17Cướp bóng13
- 6Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
SV Waldhof Mannheim
[5]Holstein Kiel
[9] - 46' Marvin Schulz
Philipp Sander
- 69' Marvin Obuz
Fiete Arp
- 78' Baris Ekincier
Dominik Kother
- 84' Patrick Erras
Julian Korb
- 84' Lucas Mika Wolf
Finn Porath
- 90' Berkan Taz
Johannes Dorfler
- 90+1' Dominik Martinovic
Pascal Sohm
- 96' Kwasi Okyere Wriedt
Benedikt Pichler
- 106' Marco Hoger
Fridolin Wagner
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
SV Waldhof Mannheim[5](Sân nhà) |
Holstein Kiel[9](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
SV Waldhof Mannheim:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 5 trận(21.74%)
Holstein Kiel:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 11 trận(36.67%)