- Cúp QG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
4' Daichi Kamada(Filip Kostic)
7' Andreas Muller
- 0-2
31' Jesper Lindstrom
- 0-3
59' Daichi Kamada(Rafael Santos Borre Maury)
81' Tim Sechelmann
-
85' Kristijan Jakic
- 0-4
90' Lucas Alario(Randal Kolo Muani)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
1. FC Magdeburg
[1] VSEintracht Frankfurt
[11] - 97Số lần tấn công94
- 55Tấn công nguy hiểm63
- 8Sút bóng20
- 3Sút cầu môn8
- 3Sút trượt8
- 2Cú sút bị chặn4
- 5Phạm lỗi14
- 1Phạt góc6
- 15Số lần phạt trực tiếp8
- 4Việt vị3
- 1Thẻ vàng1
- 55%Tỷ lệ giữ bóng45%
- 551Số lần chuyền bóng441
- 455Chuyền bóng chính xác357
- 26Cướp bóng37
- 4Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
1. FC Magdeburg
[1]Eintracht Frankfurt
[11] - 32' Daniel Elfadli
Silas Gnaka
- 55' Amara Conde
Tatsuya Ito
- 55' Leonardo Weschenfelder Scienza
Jason Ceka
- 67' Timothy Chandler
Ansgar Knauff
- 67' Makoto Hasebe
Lucas Silva Melo
- 67' Randal Kolo Muani
Jesper Lindstrom
- 70' Baris Atik
Omer Beyaz
- 74' Lucas Alario
Rafael Santos Borre Maury
- 79' Kristijan Jakic
Mario Gotze
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
1. FC Magdeburg[1](Sân nhà) |
Eintracht Frankfurt[11](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
1. FC Magdeburg:Trong 95 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 4 trận(21.05%)
Eintracht Frankfurt:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 6 trận(31.58%)