- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

30' Florent Hadergjonaj 1-0
- 1-1
51' Ibrahim Dresevic(Matteo Ricci)
60' Mickael Tirpan
- 1-2
61' Fabio Borini(Colin Kazim-Richards)
65' Daniel Graovac
-
77' Ebrima Colley
89' Stephane Bahoken
90+1' Stephane Bahoken(Ryan Donk) 2-2
-
90+4' Adnan Ugur
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Kasimpasa
[15] VSFatih Karagumruk
[10] - 100Số lần tấn công98
- 55Tấn công nguy hiểm60
- 12Sút bóng11
- 4Sút cầu môn4
- 4Sút trượt4
- 4Cú sút bị chặn3
- 13Phạm lỗi16
- 5Phạt góc8
- 17Số lần phạt trực tiếp21
- 8Việt vị2
- 3Thẻ vàng2
- 44%Tỷ lệ giữ bóng56%
- 408Số lần chuyền bóng529
- 297Chuyền bóng chính xác417
- 10Cướp bóng16
- 2Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Kasimpasa[15](Sân nhà) |
Fatih Karagumruk[10](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 3 | 4 | 2 | Tổng số bàn thắng | 8 | 0 | 5 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 3 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 0 | 1 | 0 |
Kasimpasa:Trong 94 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 36 trận,đuổi kịp 10 trận(27.78%)
Fatih Karagumruk:Trong 94 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 4 trận(16.67%)