- Cúp QG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 442
- 40 Tomas KoubekThủ môn
- 6 Jeffrey Gouweleeuw
Hậu vệ
- 23 Maximilian BauerHậu vệ
- 2 Robert GumnyHậu vệ
- 22 Iago Amaral BorduchiHậu vệ
- 8 Carlos Armando Gruezo ArboledaTiền vệ
- 16 Ruben VargasTiền vệ
- 13 Elvis RexhbecajTiền vệ
- 9 Ermedin DemirovicTiền vệ
- 7 Florian NiederlechnerTiền đạo
- 11 Mergim BerishaTiền đạo
- 39 Benjamin LeneisThủ môn
- 25 Daniel KleinThủ môn
- 32 Raphael FrambergerHậu vệ
- 26 Frederik Franck WintherHậu vệ
- 20 Daniel CaligiuriTiền vệ
- 10 Arne MaierTiền vệ
- 21 Lukas PetkovTiền đạo
- 1 Rafal GikiewiczThủ môn
- 4 Reece OxfordHậu vệ
- 19 Ohis Felix UduokhaiHậu vệ
- 5 Tobias StroblTiền vệ
- 30 Niklas DorschTiền vệ
- 28 Andre HahnTiền đạo
- 17 Noah Sarenren BazeeTiền đạo
- 24 Fredrik JensenTiền vệ
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

9' Mads Giersing Valentin Pedersen(Elvis Rexhbecaj) 1-0
- 1-1
27' Eric Maxim Choupo-Moting(Serge Gnabry)
- 1-2
53' Joshua Kimmich(Eric Maxim Choupo-Moting)
- 1-3
59' Eric Maxim Choupo-Moting
65' Dayot Upamecano 2-3
- 2-4
74' Jamal Musiala(Alphonso Davies)
78' Mads Giersing Valentin Pedersen
79' Jeffrey Gouweleeuw
- 2-5
90+1' Alphonso Davies(Thomas Muller)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 442
- 26 Sven UlreichThủ môn
- 5 Benjamin PavardHậu vệ
- 2 Dayot Upamecano
Hậu vệ
- 19 Alphonso Davies
Hậu vệ
- 4 Matthijs de LigtHậu vệ
- 7 Serge GnabryTiền vệ
- 8 Leon GoretzkaTiền vệ
- 6 Joshua Kimmich
Tiền vệ
- 42 Jamal Musiala
Tiền vệ
- 17 Sadio ManeTiền đạo
- 11 Kingsley ComanTiền đạo
- 35 Johannes SchenkThủ môn
- 40 Noussair MazraouiHậu vệ
- 44 Josip StanisicHậu vệ
- 13 Eric Maxim Choupo-Moting
Tiền vệ
- 25 Thomas MullerTiền vệ
- 18 Marcel SabitzerTiền vệ
- 38 Ryan Jiro GravenberchTiền vệ
- 14 Paul WannerTiền vệ
- 39 Mathys TelTiền đạo
- 1 Manuel NeuerThủ môn
- 20 Bouna SarrHậu vệ
- 21 Lucas Francois Bernard HernandezHậu vệ
- 10 Leroy SaneTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Augsburg
[12] VSBayern Munich
[2] - 93Số lần tấn công107
- 41Tấn công nguy hiểm44
- 8Sút bóng28
- 3Sút cầu môn15
- 3Sút trượt10
- 2Cú sút bị chặn3
- 11Phạm lỗi4
- 2Phạt góc4
- 8Số lần phạt trực tiếp16
- 3Việt vị4
- 2Thẻ vàng0
- 33%Tỷ lệ giữ bóng67%
- 276Số lần chuyền bóng584
- 149Chuyền bóng chính xác460
- 23Cướp bóng18
- 10Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Augsburg
[12]Bayern Munich
[2] - 46' Robert Gumny
Lukas Petkov
- 58' Kingsley Coman
Sadio Mane
- 67' Ruben Vargas
Daniel Caligiuri
- 67' Ermedin Demirovic
Arne Maier
- 67' Carlos Armando Gruezo Arboleda
Baumgartlinger
- 80' Thomas Muller
Jamal Musiala
- 82' Mads Giersing Valentin Pedersen
Raphael Framberger
- 85' Marcel Sabitzer
Eric Maxim Choupo-Moting
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Augsburg[12](Sân nhà) |
Bayern Munich[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 3 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 |
Augsburg:Trong 93 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 6 trận(18.75%)
Bayern Munich:Trong 112 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 9 trận(47.37%)