- Cúp QG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

5' Munas Dabbur(Ozan Muhammed Kabak) 1-0
16' Jose Angel Esmoris Tasende, Angelino(Robert Skov) 2-0
-
41' Henning Matriciani
43' Munas Dabbur(Dennis Geiger) 3-0
51' Ozan Muhammed Kabak(Robert Skov) 4-0
63' Pavel Kaderabek 5-0
- 5-1
69' Dominick Drexler(Sebastian Polter)
-
73' Jordan Larsson
-
78' Florian Flick
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Hoffenheim
[4] VSSchalke 04
[17] - 111Số lần tấn công65
- 57Tấn công nguy hiểm20
- 26Sút bóng11
- 11Sút cầu môn4
- 9Sút trượt5
- 6Cú sút bị chặn2
- 11Phạm lỗi13
- 10Phạt góc4
- 15Số lần phạt trực tiếp14
- 3Việt vị2
- 0Thẻ vàng3
- 62%Tỷ lệ giữ bóng38%
- 452Số lần chuyền bóng276
- 379Chuyền bóng chính xác211
- 15Cướp bóng13
- 3Cứu bóng6
Thay đổi cầu thủ
-
Hoffenheim
[4]Schalke 04
[17] - 40' Mehmet Aydin
Tobias Mohr
- 54' Robert Skov
Pavel Kaderabek
- 54' Munas Dabbur
Jacob Bruun Larsen
- 60' Sebastian Polter
Simon Terodde
- 60' Dominick Drexler
Florent Mollet
- 60' Kenan Karaman
Danny Latza
- 66' Ozan Muhammed Kabak
Kevin Akpoguma
- 66' Dennis Geiger
Angelo Stiller
- 82' Christoph Baumgartner
Tom Bischof
- 86' Marius Bulter
Jordan Larsson
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Hoffenheim[4](Sân nhà) |
Schalke 04[17](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 0 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 |
Hoffenheim:Trong 95 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 11 trận(35.48%)
Schalke 04:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 5 trận(17.24%)