- Cúp QG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
5' Kristoffer Peterson(Michal Karbownik)
- 0-2
16' Dawid Kownacki(Michal Karbownik)
- 0-3
45+1' Emmanuel Iyoha(Dawid Kownacki)
56' Jan Elvedi
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
SSV Jahn Regensburg
[10] VSFortuna Dusseldorf
[7] - 117Số lần tấn công106
- 51Tấn công nguy hiểm25
- 18Sút bóng10
- 4Sút cầu môn8
- 8Sút trượt2
- 6Cú sút bị chặn0
- 11Phạm lỗi13
- 5Phạt góc2
- 14Số lần phạt trực tiếp12
- 1Việt vị2
- 1Thẻ vàng0
- 58%Tỷ lệ giữ bóng42%
- 499Số lần chuyền bóng368
- 401Chuyền bóng chính xác276
- 13Cướp bóng24
- 5Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
SSV Jahn Regensburg
[10]Fortuna Dusseldorf
[7] - 53' Rouwen Hennings
Felix Klaus
- 63' Andreas Albers Nielsen
Prince Osei Owusu
- 63' Lasse Gunther
Konrad Faber
- 63' Kaan Caliskaner
Dario Vizinger
- 72' Marcel Mansfeld
Dawid Kownacki
- 80' Maximilian Thalhammer
Benedikt Saller
- 85' Adam Bodzek
Emmanuel Iyoha
- 85' Shinta Appelkamp
Kristoffer Peterson
- 85' Nicolas Gavory
Michal Karbownik
- 86' Haralambos Makridis
Minos Gouras
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
SSV Jahn Regensburg[10](Sân nhà) |
Fortuna Dusseldorf[7](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 1 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 |
SSV Jahn Regensburg:Trong 97 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 7 trận(25.93%)
Fortuna Dusseldorf:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 5 trận(26.32%)