- Coppa Italia
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 451
- 1 Pietro TerraccianoThủ môn
- 3 Cristiano BiraghiHậu vệ
- 2 Domilson Cordeiro dos Santos, DodoHậu vệ
- 4 Nikola MilenkovicHậu vệ
- 28 Lucas Martinez QuartaHậu vệ
- 5 Giacomo BonaventuraTiền vệ
- 34 Sofyan Amrabat
Tiền vệ
- 11 Nanitamo Jonathan IkoneTiền vệ
- 99 Cristian Michael Kouame KouakouTiền vệ
- 42 Alessandro BiancoTiền vệ
- 9 Arthur Mendonca CabralTiền đạo
- 95 Pierluigi GolliniThủ môn
- 31 Michele CerofoliniThủ môn
- 23 Lorenzo VenutiHậu vệ
- 98 Igor Julio dos Santos de PauloHậu vệ
- 16 Luca RanieriHậu vệ
- 15 Aleksa TerzicHậu vệ
- 8 Riccardo SaponaraTiền vệ
- 24 Marco BenassiTiền vệ
- 32 Joseph Alfred DuncanTiền vệ
- 72 Antonin Barak
Tiền vệ
- 38 Rolando MandragoraTiền vệ
- 10 Gaetano CastrovilliTiền vệ
- 27 Szymon ZurkowskiTiền vệ
- 7 Luka JovicTiền đạo
- 22 Nicolas Ivan GonzalezTiền đạo
- 33 Riccardo SottilTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

-
24' Abdelhamid Sabiri
25' Antonin Barak(Luca Ranieri) 1-0
32' Sofyan Amrabat
-
54' Jeison Fabian Murillo Ceron
-
88' Tomas Eduardo Rincon Hernandez
-
90+3' Jeison Fabian Murillo Ceron
-
90+7' Nikita Contini
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 352
- 1 Emil AuderoThủ môn
- Bram NuytinckHậu vệ
- 29 Nicola MurruHậu vệ
- 21 Jeison Fabian Murillo Ceron
Hậu vệ
- 5 Valerio VerreTiền vệ
- 3 Tommaso AugelloTiền vệ
- 14 Ronaldo Vieira NanTiền vệ
- 37 Mehdi LerisTiền vệ
- 4 Gonzalo Villar del FraileTiền vệ
- 23 Manolo GabbiadiniTiền đạo
- 10 Sam LammersTiền đạo
- 30 Nicola RavagliaThủ môn
- 22 Nikita Contini
Thủ môn
- 32 Elia TantalocchiThủ môn
- 15 Omar ColleyHậu vệ
- 13 Andrea ContiHậu vệ
- 2 Bruno AmioneHậu vệ
- 8 Tomas Eduardo Rincon Hernandez
Tiền vệ
- 7 Filip DjuricicTiền vệ
- 20 Harry WinksTiền vệ
- 11 Abdelhamid Sabiri
Tiền vệ
- 70 Simone TrimboliTiền vệ
- 19 Telasco Jose Segovia PerezTiền vệ
- 28 Gerard Yepes LautTiền vệ
- 31 Lorenzo MalagridaTiền vệ
- 27 Fabio QuagliarellaTiền đạo
- 18 Ignacio PussettoTiền đạo
- 9 Manuel De LucaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Fiorentina
[9] VSSampdoria
[19] - 119Số lần tấn công81
- 66Tấn công nguy hiểm23
- 13Sút bóng4
- 3Sút cầu môn0
- 5Sút trượt1
- 5Cú sút bị chặn3
- 16Phạm lỗi19
- 3Phạt góc3
- 23Số lần phạt trực tiếp18
- 2Việt vị3
- 1Thẻ vàng5
- 0Thẻ đỏ1
- 57%Tỷ lệ giữ bóng43%
- 483Số lần chuyền bóng361
- 404Chuyền bóng chính xác283
- 11Cướp bóng21
- 0Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Fiorentina
[9]Sampdoria
[19] - 46' Tommaso Augello
Valerio Verre
- 46' Sam Lammers
Daniele Montevago
- 64' Gerard Yepes Laut
Flavio Paoletti
- 64' Mehdi Leris
Alessandro Zanoli
- 71' Lucas Martinez Quarta
Nikola Milenkovic
- 71' Luka Jovic
Nicolas Ivan Gonzalez
- 77' Sofyan Amrabat
Giacomo Bonaventura
- 77' Lorenzo Malagrida
Abdelhamid Sabiri
- 83' Antonin Barak
Gaetano Castrovilli
- 83' Aleksa Terzic
Cristiano Biraghi
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Fiorentina[9](Sân nhà) |
Sampdoria[19](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Fiorentina:Trong 109 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 4 trận(20%)
Sampdoria:Trong 92 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 43 trận,đuổi kịp 9 trận(20.93%)